9. **Đáp án:** Despite the heat being on, the room wasn't warm.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "despite" để diễn tả sự tương phản giữa việc có nhiệt nhưng phòng vẫn không ấm.
10. **Đáp án:** In spite of having met her twice before, I didn't recognize her.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "in spite of" để chỉ ra rằng mặc dù đã gặp hai lần nhưng vẫn không nhận ra.
11. **Đáp án:** Despite having known each other a long time, we're not very good friends.
**Giải thích:** "Despite" được dùng để thể hiện sự tương phản giữa việc biết nhau lâu nhưng không phải là bạn tốt.
12. **Đáp án:** Much as I admire his courage, I think he is foolish.
**Giải thích:** "Much as" được dùng để diễn tả sự tôn trọng nhưng vẫn có ý kiến trái ngược.
13. **Đáp án:** No matter how long you use it, it won't wear out.
**Giải thích:** "No matter" được dùng để nhấn mạnh rằng thời gian sử dụng không ảnh hưởng đến độ bền.
14. **Đáp án:** Despite being severely disabled, Judy participated in many sports.
**Giải thích:** "Despite" thể hiện sự kiên cường của Judy mặc dù có khuyết tật nặng.
15. **Đáp án:** Friendly as he seems, he's not to be trusted.
**Giải thích:** "Friendly as" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù có vẻ thân thiện nhưng không đáng tin cậy.
16. **Đáp án:** Clever as he is, I don't think he'll solve this problem.
**Giải thích:** "Clever as" diễn tả sự thông minh nhưng vẫn không đủ để giải quyết vấn đề.
17. **Đáp án:** Whatever he says, nobody believes him.
**Giải thích:** "Whatever" được dùng để chỉ rằng bất kể điều gì anh ta nói, không ai tin.
18. **Đáp án:** However late he had gone to bed, he always woke up early.
**Giải thích:** "However" được dùng để nhấn mạnh rằng dù có đi ngủ muộn đến đâu, anh ấy vẫn dậy sớm.
19. **Đáp án:** Busy as he was, Jane's father still played with her.
**Giải thích:** "Busy as" thể hiện rằng mặc dù bận rộn nhưng vẫn dành thời gian cho con.
20. **Đáp án:** No matter how unwell he felt, he went on working.
**Giải thích:** "No matter" nhấn mạnh rằng dù cảm thấy không khỏe, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
21. **Đáp án:** No matter how disappointed he was, he tried to smile.
**Giải thích:** "No matter" cho thấy rằng dù thất vọng, anh ấy vẫn cố gắng mỉm cười.
22. **Đáp án:** No matter how unwell he is, he still goes to school.
**Giải thích:** "No matter" diễn tả rằng dù không khỏe, anh ấy vẫn đi học.
23. **Đáp án:** Despite the low salary, he accepted the job.
**Giải thích:** "Despite" thể hiện rằng mặc dù lương thấp nhưng vẫn chấp nhận công việc.
24. **Đáp án:** Although the weather was bad, they went out for dinner.
**Giải thích:** "Although" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù thời tiết xấu nhưng vẫn đi ăn tối.
25. **Đáp án:** Even though he is old, he still leads an active life.
**Giải thích:** "Even though" diễn tả rằng mặc dù tuổi tác cao nhưng vẫn sống tích cực.
26. **Đáp án:** Though he worked hard, Ba failed his exam.
**Giải thích:** "Though" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù làm việc chăm chỉ nhưng vẫn thi rớt.
27. **Đáp án:** Despite not earning much money, she spends like a millionaire.
**Giải thích:** "Despite" thể hiện sự tương phản giữa thu nhập thấp và chi tiêu cao.
28. **Đáp án:** In spite of studying well, Tom will not pass the examination.
**Giải thích:** "In spite of" cho thấy rằng mặc dù học tốt nhưng vẫn không đậu.
29. **Đáp án:** In spite of being on a diet, he ate the chocolate cake.
**Giải thích:** "In spite of" diễn tả rằng mặc dù đang ăn kiêng nhưng vẫn ăn bánh.
30. **Đáp án:** Despite having a hard life at that time, he studies very well.
**Giải thích:** "Despite" cho thấy rằng mặc dù cuộc sống khó khăn nhưng vẫn học tốt.
31. **Đáp án:** Despite the heavy rain, we went out.
**Giải thích:** "Despite" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù trời mưa lớn nhưng vẫn ra ngoài.
32. **Đáp án:** In spite of the heavy rain, we enjoyed the vacation.
**Giải thích:** "In spite of" thể hiện rằng mặc dù trời mưa lớn nhưng vẫn tận hưởng kỳ nghỉ.