1. **Đáp án**:
1. was
2. married
3. ordered
4. chased
5. took
6. lived
7. loved
8. told
9. changed
10. made
11. went
12. put
13. found
14. were
2. **Giải thích**:
- (1) "was" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- (2) "married" cũng là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra.
- (3) "ordered" là quá khứ đơn, thể hiện hành động của nữ hoàng độc ác đã ra lệnh.
- (4) "chased" là quá khứ đơn, mô tả hành động của người thợ săn.
- (5) "took" là quá khứ đơn, diễn tả hành động của Snow White khi cô ấy rời khỏi nơi đó.
- (6) "lived" là quá khứ đơn, mô tả cuộc sống của cô ấy với các chú lùn.
- (7) "loved" là quá khứ đơn, thể hiện tình cảm của các chú lùn dành cho Snow White.
- (8) "told" là quá khứ đơn, mô tả hành động của gương nói.
- (9) "changed" là quá khứ đơn, diễn tả sự biến đổi của nữ hoàng độc ác.
- (10) "made" là quá khứ đơn, thể hiện hành động của nữ hoàng khi tạo ra quả táo độc.
- (11) "went" là quá khứ đơn, mô tả hành động của nữ hoàng khi đến nhà của các chú lùn.
- (12) "put" là quá khứ đơn, mô tả hành động của các chú lùn khi đặt Snow White vào quan tài.
- (13) "found" là quá khứ đơn, diễn tả hành động của hoàng tử khi tìm thấy Snow White.
- (14) "were" là quá khứ đơn, thể hiện trạng thái của Snow White và hoàng tử sau khi kết hôn.
Tất cả các động từ đều được chia theo thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh của câu chuyện.