LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with available words/phrases

2 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences using the provided words/phrases:

1. **Bring** an umbrella with you. It is raining.
2. **Take** a rest. You look tired.
3. **Turn left** at the end of the street.
4. **Help** me! I can’t swim.
5. **Don't forget** to take your passport.
6. **Stop** the car. There’s a moose in the road.
7. **Come in** to my cocktail party, please.
8. **Catch** and have a glass of lemonade.
9. **Take** the first train in the morning.
10. **Don't wait** for me. I am not coming tonight.
1
0
Amelinda
21/08 10:01:04
+5đ tặng
  1. Take an umbrella with you. It is raining.

    • Dịch: Mang theo một cái ô đi. Trời đang mưa.
    • Giải thích: Chúng ta dùng "take" (mang theo) để yêu cầu ai đó mang theo một vật gì đó.
  2. Have a rest. You look tired.

    • Dịch: Nghỉ ngơi đi. Bạn trông mệt mỏi quá.
    • Giải thích: "Have a rest" là một cụm từ cố định có nghĩa là "nghỉ ngơi".
  3. Turn left at the end of the street.

    • Dịch: Rẽ trái ở cuối đường.
    • Giải thích: Đây là một câu hướng dẫn chỉ đường.
  4. Help me! I can't swim.

    • Dịch: Cứu tôi với! Tôi không biết bơi.
    • Giải thích: "Help" dùng để yêu cầu sự giúp đỡ.
  5. Don't forget to take your passport.

    • Dịch: Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn.
    • Giải thích: "Don't forget" dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì.
  6. Stop the car. There's a mouse in the road.

    • Dịch: Dừng xe lại. Có một con chuột ở trên đường.
    • Giải thích: "Stop" dùng để yêu cầu ai đó dừng lại.
  7. Come to my cocktail party, please.

    • Dịch: Hãy đến bữa tiệc cocktail của tôi nhé.
    • Giải thích: "Come" dùng để mời ai đó đến một nơi nào đó.
  8. Come in and have a glass of lemonade.

    • Dịch: Vào trong và uống một ly nước chanh nhé.
    • Giải thích: "Come in" dùng để mời ai đó vào trong.
  9. Catch the first train in the morning.

    • Dịch: Bắt chuyến tàu đầu tiên vào buổi sáng.
    • Giải thích: "Catch" dùng để diễn tả hành động bắt, đuổi kịp một phương tiện di chuyển.
  10. Don't wait for me. I am not coming tonight.

  • Dịch: Đừng chờ tôi. Tôi sẽ không đến tối nay.
  • Giải thích: "Don't wait" dùng để yêu cầu ai đó không chờ đợi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
21/08 10:15:07
+4đ tặng
1. Đáp án:
1. Bring
2. Take
3. Stop
4. Help
5. Don't forget
6. Turn left
7. Come
8. Catch
9. Don't wait
10. Come in
 
2. Giải thích:
- Câu 1: "Bring an umbrella with you. It is raining." - "Bring" là từ phù hợp vì yêu cầu mang theo ô khi trời mưa.
- Câu 2: "Take a rest. You look tired." - "Take" là từ đúng vì nó thường được dùng với "rest" để chỉ việc nghỉ ngơi.
- Câu 3: "Stop at the end of the street." - "Stop" là từ chính xác vì nó chỉ hành động dừng lại.
- Câu 4: "Help me! I can't swim." - "Help" là từ phù hợp vì yêu cầu sự trợ giúp.
- Câu 5: "Don't forget to take your passport." - "Don't forget" là cụm từ đúng để nhắc nhở không quên.
- Câu 6: "Turn left." - "Turn left" là chỉ hướng đi.
- Câu 7: "Come to my cocktail party, please." - "Come" là từ phù hợp để mời ai đó đến.
- Câu 8: "Catch the first train in the morning." - "Catch" là từ đúng để chỉ việc bắt tàu.
- Câu 9: "Don't wait for me. I am not coming tonight." - "Don't wait" là cụm từ chính xác để yêu cầu không chờ đợi.
- Câu 10: "Come in and have a glass of lemonade." - "Come in" là cụm từ phù hợp để mời ai đó vào trong.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư