Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best answers for each numbered item based on the context:

110. **C. being given**
111. **A. to postpone / building**
112. **C. waiting**
113. **C. touching**
114. **B. to live**
115. **B. to hear**
116. **B. to live**
117. **A. to know**
118. **C. knowing**
119. **B. working**
120. **C. doing**
121. **C. has**
122. **C. cleaning**
123. **B. shaping**
124. **C. seen**
125. **D. being**
126. **C. to say**
127. **B. tire**
128. **C. doing**
129. **B. go**
130. **A. have**
131. **A. to have**

Feel free to ask if you have any more questions!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 15:11:12
+5đ tặng

120. **Đáp án: B. being given**  
   **Giải thích:** Câu này sử dụng dạng bị động, "being given" là cách diễn đạt chính xác cho việc một món quà được tặng cho ai đó.

121. **Đáp án: B. have**  
   **Giải thích:** "It is essential that every student have" là cấu trúc đúng trong tiếng Anh, sử dụng động từ nguyên thể sau "that".

122. **Đáp án: C. cleaning**  
   **Giải thích:** "These trousers need cleaning" là cách diễn đạt đúng, "need" theo sau là danh động từ.

123. **Đáp án: B. shaping**  
   **Giải thích:** "Technology plays a key role in shaping the future" là cách diễn đạt chính xác, "shaping" là danh động từ.

124. **Đáp án: D. seeing**  
   **Giải thích:** "I remember seeing them somewhere" là cách diễn đạt đúng, "remember" theo sau là danh động từ.

125. **Đáp án: C. to be**  
   **Giải thích:** "It's better to be too early than too late" là cấu trúc đúng, sử dụng động từ nguyên thể.

126. **Đáp án: C. to say**  
   **Giải thích:** "I didn't need to say anything" là cách diễn đạt chính xác, "need" theo sau là động từ nguyên thể.

127. **Đáp án: C. tired**  
   **Giải thích:** "We are tired of the long journey" là cách diễn đạt đúng, "tired" là tính từ mô tả trạng thái.

128. **Đáp án: B. to do**  
   **Giải thích:** "What do you hope to do when you graduate?" là cấu trúc đúng, "hope" theo sau là động từ nguyên thể.

129. **Đáp án: D. to go**  
   **Giải thích:** "Where do you decide to go after class?" là cách diễn đạt chính xác, "decide" theo sau là động từ nguyên thể.

130. **Đáp án: B. have**  
   **Giải thích:** "I think everyone wants to have more spare time" là cách diễn đạt đúng, "wants" theo sau là động từ nguyên thể.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
21/08 15:40:14
+4đ tặng

Hướng dẫn giải:

A. to be given (được tặng): Câu này diễn tả mong muốn của đứa trẻ là được tặng một chiếc xe hơi đồ chơi vào ngày sinh nhật.

  1. C. to postpone/building (trì hoãn/xây dựng): Câu này nói về việc trì hoãn việc xây dựng cầu.
  2. A. to wait (chờ đợi): Câu này diễn tả hành động chờ đợi sự chấp thuận của ai đó.
  3. C. touching (sờ vào): Câu này diễn tả hành động không thể tránh khỏi là chạm vào con vật đó.
  4. C. touching (chạm vào): Câu này diễn tả thói quen chạm vào những thứ mềm mại.
  5. C. hearing (nghe): Câu này diễn tả việc quen với việc nghe tin tức độc lập gần đây.
  6. B. to know (biết): Câu này diễn tả việc quản lý nói cho nhân viên biết họ phải làm gì.
  7. B. working (làm việc): Câu này diễn tả một câu nói phổ biến của người Mỹ khi được giúp đỡ.
  8. C. doing (làm): Câu này diễn tả việc không thể tránh khỏi cảm thấy lo lắng về kết quả thi.
  9. D. was scratching (đang cào): Câu này diễn tả âm thanh nghe được.
  10. C. to learn (học): Câu này diễn tả tầm quan trọng của việc học tiếng Anh ở đại học.
  11. C. cleaning (làm sạch): Câu này diễn tả việc quần cần được giặt.
  12. B. shaping (tạo hình): Câu này diễn tả vai trò quan trọng của công nghệ trong việc định hình tương lai.
  13. D. seeing (nhìn thấy): Câu này diễn tả việc nhớ đã nhìn thấy ai đó ở đâu đó.
  14. C. to be (là): Câu này diễn tả việc đến sớm hơn là đến muộn tốt hơn.
  15. C. to say (nói): Câu này diễn tả việc không cần phải nói gì.
  16. C. tired (mệt mỏi): Câu này diễn tả cảm giác sau một chuyến đi dài.
  17. B. to do (làm): Câu này hỏi về dự định sau khi tốt nghiệp.
  18. D. to go (đi): Câu này hỏi về quyết định đi đâu sau khi tan lớp.
  19. A. to have (có): Câu này diễn tả mong muốn của mọi người.
  20. B. having (có): Câu này diễn tả việc đang mong đợi một chuyến đi.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo