120. **Đáp án: B. being given**
**Giải thích:** Câu này sử dụng dạng bị động, "being given" là cách diễn đạt chính xác cho việc một món quà được tặng cho ai đó.
121. **Đáp án: B. have**
**Giải thích:** "It is essential that every student have" là cấu trúc đúng trong tiếng Anh, sử dụng động từ nguyên thể sau "that".
122. **Đáp án: C. cleaning**
**Giải thích:** "These trousers need cleaning" là cách diễn đạt đúng, "need" theo sau là danh động từ.
123. **Đáp án: B. shaping**
**Giải thích:** "Technology plays a key role in shaping the future" là cách diễn đạt chính xác, "shaping" là danh động từ.
124. **Đáp án: D. seeing**
**Giải thích:** "I remember seeing them somewhere" là cách diễn đạt đúng, "remember" theo sau là danh động từ.
125. **Đáp án: C. to be**
**Giải thích:** "It's better to be too early than too late" là cấu trúc đúng, sử dụng động từ nguyên thể.
126. **Đáp án: C. to say**
**Giải thích:** "I didn't need to say anything" là cách diễn đạt chính xác, "need" theo sau là động từ nguyên thể.
127. **Đáp án: C. tired**
**Giải thích:** "We are tired of the long journey" là cách diễn đạt đúng, "tired" là tính từ mô tả trạng thái.
128. **Đáp án: B. to do**
**Giải thích:** "What do you hope to do when you graduate?" là cấu trúc đúng, "hope" theo sau là động từ nguyên thể.
129. **Đáp án: D. to go**
**Giải thích:** "Where do you decide to go after class?" là cách diễn đạt chính xác, "decide" theo sau là động từ nguyên thể.
130. **Đáp án: B. have**
**Giải thích:** "I think everyone wants to have more spare time" là cách diễn đạt đúng, "wants" theo sau là động từ nguyên thể.