1. A: When's the food coming?B: They will deliver it within 5 minutes. I can't wait!
- Giải thích: Người B đang rất háo hức chờ đợi thức ăn nên dùng cụm từ "I can't wait" (Tôi không thể chờ đợi được nữa).
2. A: Linh has just won the cooking contest. She has been awarded a 5-day trip to Japan.B: Lucky her!
- Giải thích: Người B cảm thấy vui mừng thay cho Linh nên dùng câu "Lucky her!" (Thật may mắn cho cô ấy!).
3. A: Guess what? We're going to visit Hoi An Ancient Town next month.B: Great! I can't wait to go there again.
- Giải thích: Người B rất hào hứng với chuyến đi và muốn đi lại nên dùng cụm từ "I can't wait to go there again" (Tôi không thể chờ để đi đến đó một lần nữa).
4. A: Would you like curry? It's really delicious.B: No, thanks. I'm not into spicy food.
- Giải thích: Người B không thích đồ ăn cay nên dùng câu "I'm not into spicy food" (Tôi không thích đồ ăn cay).
5. A: Nam has decided to study abroad next year.B: Oh, I can't picture how he lives in a foreign country. He always relies on others.
- Giải thích: Người B không hình dung được Nam sẽ sống như thế nào ở nước ngoài vì Nam thường dựa vào người khác nên dùng câu "I can't picture how he lives in a foreign country" (Tôi không thể hình dung ra anh ấy sống ở nước ngoài như thế nào).