1. We regret (inform) **informing** that your flight was canceled.
- Giải thích: Trong câu này, "regret" được theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing (gerund) khi diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra.
2. I regret not (buy) **buying** this book.
- Giải thích: Tương tự như câu 1, "regret" cũng được theo sau bởi V-ing. Ở đây, "not buying" thể hiện sự hối tiếc về việc không mua cuốn sách.
3. Mary regret (speak) **speaking** rudely to Jack.
- Giải thích: Câu này cũng sử dụng V-ing sau "regret". "Speaking rudely" cho thấy Mary hối tiếc về cách cư xử của mình.
4. Helen regretted not (take) **taking** a coat when going out.
- Giải thích: "Regretted" là quá khứ của "regret", và cũng theo sau bởi V-ing. "Not taking" thể hiện sự hối tiếc về việc không mang theo áo khoác.
5. I regret (tell) **telling** you what we have to do.
- Giải thích: Trong câu này, "regret" được theo sau bởi V-ing. "Telling" cho thấy sự hối tiếc về việc đã nói cho bạn biết điều gì đó.