Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Last week when they came up to London, they spent their time in __________ as much as possible. Mrs. Brown was most interested in the stores, in Oxford street, and bought some of things which she could not find in the shops in the countryside. Their two children, George and Susan, who had never been to London before, were surprised at the __________ everywhere.
4.
TALK - SAY - APOLOGY - HEAR - UNDERSTAND
On __________ that, I did not have the heart to punish him. But I did tell him that what he had done was wrong. The next day, I went to my son's school to see his teacher, I __________ to her for my son's action and told her why my son had cheated in his test. Mrs. Rajoo was a very teacher. She forgave Robert for his mistake and then gave him another chance to sit for the test again.
5.
INVENT - SMOKE - EVENT - WRITE - SLOW
Benjamin Franklin was an American politician, __________ and scientist. He was born in 1706, and at the age of ten he set to work in his father's candle and soap business. However, he disliked his work and two years later he went to work for a printer. He __________ became a successful printer, producing a weekly newspaper and popular books. He also became a politician and helped the United States become free from British rule. His inventions included a __________ stove, bifocal lenses, and new type of fertilizer.
6.
COURAGE - INFORM - NOW - WHENEVER - DEVELOPING
__________ there is plenty of good amusement available for young children, and, of course, seeing plenty of books in use about the house will also __________ them to read. Of course, books are no longer the only source of stories and __________. There is also a huge range of video.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

1. **SHOPPING** (điền vào chỗ trống đầu tiên): "Last week when they came up to London, they spent their time in **shopping** as much as possible."
2. **STREET** (điền vào chỗ trống thứ hai): "Mrs. Brown was most interested in the stores, in Oxford street, and bought some of the things which she could not find in the shops in the countryside. Their two children, George and Susan, who had never been to London before, were surprised at the **street** everywhere."
3. **UNDERSTAND** (điền vào chỗ trống thứ ba): "On **understanding** that, I did not have the heart to punish him."
4. **SAY** (điền vào chỗ trống thứ tư): "I **said** to her for my son's action."
5. **WRITE** (điền vào chỗ trống thứ năm): "However, he disliked his work and two years later he went to work for a printer. He **wrote** a successful printer."
6. **INVENT** (điền vào chỗ trống thứ sáu): "His inventions included a **invented** stove, bifocal lenses, and new type of fertilizer."
7. **NOW** (điền vào chỗ trống thứ bảy): "**Now** there is plenty of good amusement available for young children."

Hy vọng với những gợi ý này, bạn có thể điền đúng vào chỗ trống trong bài!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 18:31:56
+5đ tặng
1. Đáp án: SHOPPING
   - Giải thích: Trong ngữ cảnh câu, "spend their time in __________ as much as possible" có nghĩa là họ đã dành thời gian cho việc gì đó. Từ "shopping" (mua sắm) phù hợp nhất với ngữ cảnh vì Mrs. Brown đã quan tâm đến các cửa hàng và mua sắm nhiều thứ.
 
2. Đáp án: CROWDS
   - Giải thích: Câu "were surprised at the __________ everywhere" chỉ ra rằng George và Susan đã ngạc nhiên về điều gì đó có mặt khắp nơi ở London. Từ "crowds" (đám đông) là từ phù hợp nhất vì London nổi tiếng với sự đông đúc và nhộn nhịp.
 
3. Đáp án: HEARING
   - Giải thích: Câu "On __________ that, I did not have the heart to punish him" cần một danh từ để chỉ việc nghe hoặc biết điều gì đó. "Hearing" (nghe) là từ phù hợp vì nó thể hiện việc nhận thức thông tin.
 
4. Đáp án: APOLOGIZED
   - Giải thích: Câu "I __________ to her for my son's action" cần một động từ quá khứ để chỉ hành động xin lỗi. "Apologized" (xin lỗi) là từ phù hợp vì nó thể hiện hành động mà người nói đã thực hiện.
 
5. Đáp án: INVENTOR
   - Giải thích: Câu "he was an American politician, __________ and scientist" cần một danh từ để mô tả Benjamin Franklin. "Inventor" (nhà phát minh) là từ phù hợp vì ông nổi tiếng với nhiều phát minh.
 
6. Đáp án: NOW
   - Giải thích: Câu "__________ there is plenty of good amusement available for young children" cần một trạng từ chỉ thời gian. "Now" (bây giờ) là từ phù hợp vì nó chỉ ra rằng hiện tại có nhiều hoạt động giải trí cho trẻ em.
 
7. Đáp án: ENCOURAGE
   - Giải thích: Câu "will also __________ them to read" cần một động từ để chỉ hành động khuyến khích. "Encourage" (khuyến khích) là từ phù hợp vì nó thể hiện việc thúc đẩy trẻ em đọc sách.
 
8. Đáp án: ENTERTAINMENT
   - Giải thích: Câu "There is also a huge range of video __________" cần một danh từ để chỉ các hình thức giải trí. "Entertainment" (giải trí) là từ phù hợp vì nó chỉ ra rằng có nhiều loại hình giải trí khác nhau.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hươngg Hươngg
21/08 18:43:06
+4đ tặng
4. hearing - apologized - understanding  
5. writer - eventually - smokeless  
6. Nowadays - encourage - information

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo