1. Đáp án: SHOPPING
- Giải thích: Trong ngữ cảnh câu, "spend their time in __________ as much as possible" có nghĩa là họ đã dành thời gian cho việc gì đó. Từ "shopping" (mua sắm) phù hợp nhất với ngữ cảnh vì Mrs. Brown đã quan tâm đến các cửa hàng và mua sắm nhiều thứ.
2. Đáp án: CROWDS
- Giải thích: Câu "were surprised at the __________ everywhere" chỉ ra rằng George và Susan đã ngạc nhiên về điều gì đó có mặt khắp nơi ở London. Từ "crowds" (đám đông) là từ phù hợp nhất vì London nổi tiếng với sự đông đúc và nhộn nhịp.
3. Đáp án: HEARING
- Giải thích: Câu "On __________ that, I did not have the heart to punish him" cần một danh từ để chỉ việc nghe hoặc biết điều gì đó. "Hearing" (nghe) là từ phù hợp vì nó thể hiện việc nhận thức thông tin.
4. Đáp án: APOLOGIZED
- Giải thích: Câu "I __________ to her for my son's action" cần một động từ quá khứ để chỉ hành động xin lỗi. "Apologized" (xin lỗi) là từ phù hợp vì nó thể hiện hành động mà người nói đã thực hiện.
5. Đáp án: INVENTOR
- Giải thích: Câu "he was an American politician, __________ and scientist" cần một danh từ để mô tả Benjamin Franklin. "Inventor" (nhà phát minh) là từ phù hợp vì ông nổi tiếng với nhiều phát minh.
6. Đáp án: NOW
- Giải thích: Câu "__________ there is plenty of good amusement available for young children" cần một trạng từ chỉ thời gian. "Now" (bây giờ) là từ phù hợp vì nó chỉ ra rằng hiện tại có nhiều hoạt động giải trí cho trẻ em.
7. Đáp án: ENCOURAGE
- Giải thích: Câu "will also __________ them to read" cần một động từ để chỉ hành động khuyến khích. "Encourage" (khuyến khích) là từ phù hợp vì nó thể hiện việc thúc đẩy trẻ em đọc sách.
8. Đáp án: ENTERTAINMENT
- Giải thích: Câu "There is also a huge range of video __________" cần một danh từ để chỉ các hình thức giải trí. "Entertainment" (giải trí) là từ phù hợp vì nó chỉ ra rằng có nhiều loại hình giải trí khác nhau.