7. Linda remembered (send) **to send** the letter to her new friend yesterday.
- Giải thích: Trong câu này, "remembered" được theo sau bởi "to send" vì nó diễn tả hành động mà Linda đã nhớ để thực hiện trong quá khứ.
8. Jim remembered (book) **to book** a room in the hotel last night.
- Giải thích: Tương tự như câu 7, "remembered" ở đây cũng được theo sau bởi "to book" để chỉ hành động mà Jim đã nhớ để thực hiện.
9. I remember (fix) **to fix** the bike for Jim tomorrow.
- Giải thích: Trong câu này, "remember" được sử dụng với "to fix" để chỉ hành động mà người nói nhớ sẽ thực hiện trong tương lai.
10. Did you remember (turn) **to turn** the stove off before you left?
- Giải thích: Câu hỏi này sử dụng "remember" với "to turn" để hỏi xem người nghe có nhớ tắt bếp trước khi rời đi hay không.
11. Would you mind (turn) **turning** off the radio?
- Giải thích: Trong câu này, "mind" được theo sau bởi dạng V-ing "turning" để yêu cầu người nghe tắt radio.
12. I enjoyed (meet) **meeting** him last week in the library.
- Giải thích: "Enjoyed" được theo sau bởi dạng V-ing "meeting" để diễn tả sự thích thú của người nói khi gặp người đó.
Tóm lại, các động từ được chia theo đúng cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh, với "remember" và "enjoy" theo sau bởi dạng V-ing, trong khi "remember" và "mind" có thể theo sau bởi "to + V" để chỉ hành động trong tương lai hoặc quá khứ.