1. Homework is assigned twice a week.
* Giải thích: Bài tập về nhà được giao hai lần một tuần.
* Chủ ngữ mới: Bài tập về nhà (Homework)
* Động từ to be: is
* Quá khứ phân từ: assigned (được giao)
2. Why was the car stolen yesterday?
* Giải thích: Tại sao chiếc xe lại bị trộm hôm qua?
* Chủ ngữ mới: Chiếc xe (the car)
* Động từ to be: was
* Quá khứ phân từ: stolen (bị trộm)
3. French and English are spoken in Canada.
* Giải thích: Tiếng Pháp và tiếng Anh được nói ở Canada.
* Chủ ngữ mới: Tiếng Pháp và tiếng Anh (French and English)
* Động từ to be: are
* Quá khứ phân từ: spoken (được nói)
4. How is information stored in our brain?
* Giải thích: Thông tin được lưu trữ trong não của chúng ta như thế nào?
* Chủ ngữ mới: Thông tin (information)
* Động từ to be: is
* Quá khứ phân từ: stored (được lưu trữ)
5. I promise that the money will be paid back to you soon.
* Giải thích: Tôi hứa rằng số tiền sẽ được trả lại cho bạn sớm.
* Chủ ngữ mới: Số tiền (the money)
* Động từ to be: will be
* Quá khứ phân từ: paid back (được trả lại)
6. Yesterday, applicants for this position were examined thoroughly.
* Giải thích: Hôm qua, các ứng viên cho vị trí này đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
* Chủ ngữ mới: Các ứng viên cho vị trí này (applicants for this position)
* Động từ to be: were
* Quá khứ phân từ: examined (được kiểm tra)
7. He was punished by his father yesterday.
* Giải thích: Cậu ấy bị bố phạt hôm qua.
* Chủ ngữ mới: Cậu ấy (He)
* Động từ to be: was
* Quá khứ phân từ: punished (bị phạt)
8. Linh was offered the job last month but she turned it down.
* Giải thích: Linh đã được đề nghị công việc đó vào tháng trước nhưng cô ấy đã từ chối.
* Chủ ngữ mới: Linh (Linh)
* Động từ to be: was
* Quá khứ phân từ: offered (được đề nghị)
9. I think an alternative therapy will be recommended if medical therapy doesn't work.
* Giải thích: Tôi nghĩ một liệu pháp thay thế sẽ được khuyến nghị nếu liệu pháp y tế không hiệu quả.
* Chủ ngữ mới: Một liệu pháp thay thế (an alternative therapy)
* Động từ to be: will be
* Quá khứ phân từ: recommended (được khuyến nghị)
10. The car is being repaired at the moment. It broke up in an accident last Sunday.
* Giải thích: Chiếc xe đang được sửa chữa vào lúc này. Nó đã bị hỏng trong một tai nạn vào Chủ nhật tuần trước.
* Chủ ngữ mới: Chiếc xe (The car)
* Động từ to be: is being
* Quá khứ phân từ: repaired (được sửa chữa)