* Câu 17:
* Từ cho sẵn: frequent (thường xuyên)
* Cần một trạng từ để bổ sung cho động từ "is away" (ở xa).
* Đáp án: frequently (thường xuyên)
* Câu hoàn chỉnh: My father is a police officer. He's frequently away from home. (Bố tôi là một cảnh sát. Ông ấy thường xuyên đi công tác xa nhà.)
* Câu 18:
* Từ cho sẵn: comfortable (thoải mái)
* Cần một tính từ để miêu tả các chuyến tàu.
* Đáp án: comfortable (thoải mái)
* Câu hoàn chỉnh: Traveling by train is the best option for long-distance travel. They are clean, comfortable and punctual. (Đi tàu là lựa chọn tốt nhất cho những chuyến đi dài. Tàu sạch sẽ, thoải mái và đúng giờ.)
Tổng kết:
* Câu 17: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
* Câu 18: Cần một tính từ để miêu tả danh từ.
Đáp án cuối cùng:
* My father is a police officer. He's frequently away from home.
* Traveling by train is the best option for long-distance travel. They are clean, comfortable and punctual.
Giải thích thêm:
* Frequently: là trạng từ chỉ tần suất, dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên.
* Comfortable: là tính từ chỉ sự thoải mái, dễ chịu.