Phần 1: Khoanh tròn từ đúng:
* Can you check (who's / whose) at the door?
* Đáp án: whose (của ai). Câu hỏi muốn biết người ở cửa là của ai.
* It's (Peter's / Peter) friend, Henry.
* Đáp án: Peter's. Đây là sở hữu cách của Peter.
* Who's/Whose car is this?
* Đáp án: Whose. Câu hỏi hỏi về chủ sở hữu của chiếc xe.
* It's the Miller's / Millers' new car.
* Đáp án: Millers'. Đây là sở hữu cách của họ Miller.
* Is it Sam / Sam's bike?
* Đáp án: Sam's. Đây là sở hữu cách của Sam.
* No, it's his sister Barbara / Barbara's.
* Đáp án: Barbara's. Đây là sở hữu cách của Barbara.
* Our teacher's / teachers son is a doctor.
* Đáp án: teacher's. Đây là sở hữu cách của teacher.
* You mean Mrs Smith's / Smith son?
* Đáp án: Mrs Smith's. Đây là sở hữu cách của bà Smith.
* Who's / Whose your favourite band?
* Đáp án: Whose. Câu hỏi hỏi về ban nhạc yêu thích của bạn.
* I really like The Arctic Monkey's / Monkeys' songs a lot.
* Đáp án: Monkeys'. Đây là sở hữu cách của nhóm nhạc Arctic Monkeys.
* Who's / Whose are these books?
* Đáp án: Whose. Câu hỏi hỏi về chủ sở hữu của những cuốn sách này.
* They aren't mine. I think they're James / James'.
* Đáp án: James'. Đây là sở hữu cách của James.
Phần 2: Hoàn thành đoạn hội thoại:
* on (trên) - diễn tả vị trí của chiếc áo khoác.
* thanks - diễn tả lời cảm ơn.
* mine - chỉ chiếc áo khoác là của người nói.
* later - chỉ thời gian trả lại áo khoác.
* him - chỉ người mà chiếc áo khoác được mượn.
* the - mạo từ xác định.
* house - ngôi nhà.
* Sally - tên người.
* Liam's - sở hữu cách của Liam.
* dog - con chó.
* not - phủ định.
* doing - đang làm gì.
* my - của tôi.
* yours - của bạn.
* I'm sorry - tôi xin lỗi.
* was - quá khứ đơn của động từ "be".
* me - tôi.
* Whose - của ai