1. Jack is the only person who has been to Tibet.
- Chuyển đổi: Jack is the only person to have been to Tibet.
- Giải thích: Cụm động từ "to have been to Tibet" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "person".
2. The person who you should contact is the personnel manager.
- Chuyển đổi: The person for you to contact is the personnel manager.
- Giải thích: Cụm động từ "for you to contact" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "person".
3. This may be the shortest way we should take to get to the city centre.
- Chuyển đổi: This may be the shortest way for us to take to get to the city centre.
- Giải thích: Cụm động từ "for us to take" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "way".
4. I wish we had a large ground in which the children can play.
- Chuyển đổi: I wish we had a large ground for the children to play in.
- Giải thích: Cụm động từ "for the children to play in" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "ground".
5. We have to find a place where we can stay for the night.
- Chuyển đổi: We have to find a place to stay for the night.
- Giải thích: Cụm động từ "to stay for the night" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "place".
6. She wants a shoulder which she can cry on.
- Chuyển đổi: She wants a shoulder to cry on.
- Giải thích: Cụm động từ "to cry on" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "shoulder".
7. There are several proposals which must be discussed.
- Chuyển đổi: There are several proposals to be discussed.
- Giải thích: Cụm động từ "to be discussed" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "proposals".
8. I need to get a new dress which I can wear for the party.
- Chuyển đổi: I need to get a new dress to wear for the party.
- Giải thích: Cụm động từ "to wear for the party" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "dress".
9. I haven't got anyone that I can share my joy and sorrow.
- Chuyển đổi: I haven't got anyone to share my joy and sorrow with.
- Giải thích: Cụm động từ "to share my joy and sorrow with" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "anyone".
10. Mark will be the first person who will be interviewed.
- Chuyển đổi: Mark will be the first person to be interviewed.
- Giải thích: Cụm động từ "to be interviewed" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "person".