1. **Đáp án:** Exercising every day, the people lost the most weight.
**Giải thích:** Mệnh đề "that exercised every day" được rút gọn thành cụm "Exercising every day" (Tham gia tập thể dục mỗi ngày).
2. **Đáp án:** Sitting on the bench, the man pretended to be reading a newspaper.
**Giải thích:** Mệnh đề "who was sitting on the bench" được rút gọn thành cụm "Sitting on the bench" (Ngồi trên ghế).
3. **Đáp án:** Presented by Paul, the video is about information technology.
**Giải thích:** Mệnh đề "which is presented by Paul" được rút gọn thành cụm "Presented by Paul" (Được Paul trình bày).
4. **Đáp án:** Being cleaned by the children, the school yard will look splendid.
**Giải thích:** Mệnh đề "which is being cleaned by the children" được rút gọn thành cụm "Being cleaned by the children" (Đang được các em học sinh dọn dẹp).
5. **Đáp án:** Most of those trying to get tickets were unsuccessful.
**Giải thích:** Mệnh đề "who tried to get tickets" được rút gọn thành cụm "trying to get tickets" (Cố gắng lấy vé).
6. **Đáp án:** All the workers made redundant last month have found new jobs.
**Giải thích:** Mệnh đề "who were made redundant last month" được rút gọn thành cụm "made redundant last month" (Bị sa thải tháng trước).
7. **Đáp án:** Sleeping during the movie, Sally missed the final scenes.
**Giải thích:** Mệnh đề "who slept during the movie" được rút gọn thành cụm "Sleeping during the movie" (Ngủ trong suốt bộ phim).
8. **Đáp án:** Being collected, the money will go to charity.
**Giải thích:** Mệnh đề "that is being collected" được rút gọn thành cụm "Being collected" (Đang được thu thập).
9. **Đáp án:** Being taken away by the police, the man is our neighbour.
**Giải thích:** Mệnh đề "who is being taken away by the police" được rút gọn thành cụm "Being taken away by the police" (Đang bị cảnh sát đưa đi).
10. **Đáp án:** Arriving late, people were not allowed in until the interval.
**Giải thích:** Mệnh đề "who arrived late" được rút gọn thành cụm "Arriving late" (Đến muộn).