1. What is the price of this face mask? (How much)
- Cách viết lại: How much is this face mask?
- Giải thích: Câu hỏi về giá thường được hỏi bằng cấu trúc "How much is/are + (object)".
2. How long is the Mekong River? (What)
- Cách viết lại: What is the length of the Mekong River?
- Giải thích: Để hỏi về độ dài, chúng ta dùng cụm từ "the length of".
3. What is the age of your son? (old)
- Cách viết lại: How old is your son?
- Giải thích: Để hỏi về tuổi, chúng ta thường dùng câu hỏi "How old is/are + (subject)".
4. Remember to wake me up at 6.30 tomorrow morning. (forget)
- Cách viết lại: Don't forget to wake me up at 6.30 tomorrow morning.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào việc không quên làm việc gì đó.
5. Van's brother usually goes to work by motorbike. (rides)
- Cách viết lại: Van's brother usually rides a motorbike to work.
- Giải thích: Câu này diễn tả hành động đi làm bằng xe máy.
6. My sister enjoys arranging flowers. (finds)
- Cách viết lại: My sister finds arranging flowers enjoyable.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào cảm giác thích thú khi sắp xếp hoa.
7. There is sugar in many kinds of food. (have)
- Cách viết lại: Many kinds of food have sugar.
- Giải thích: Câu này chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động.
8. Long is a very good swimmer. (well)
- Cách viết lại: Long swims very well.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào khả năng bơi lội của Long.
9. My sister likes chicken very much. (favourite)
- Cách viết lại: Chicken is my sister's favourite.
- Giải thích: Câu này diễn tả món ăn yêu thích của em gái.
10. He lives far away from the cinema. (near)
- Cách viết lại: He doesn't live near the cinema.
- Giải thích: Câu này diễn tả ý nghĩa phủ định của việc sống gần rạp chiếu phim.