1. Đáp án:
1. They **always do**.
2. Your teacher **always seems**.
3. Look, she **has** a new exercise.
4. (1. **doesn't watch**) TV either.
5. (2. **plays**) with the toys.
6. (3. **is**) a student.
7. (4. **does**) housework.
8. (5. **drinks**) two cups of coffee.
9. (6. **goes**) to the market.
10. (7. **plays**) with the children.
11. (8. **wants**) to read it.
12. (9. **likes**) your father.
13. (10. **listens**) to music every afternoon.
14. (11. **gets**) her teeth.
15. (12. **does**) my homework every afternoon.
16. (13. **goes**) to school at 6:20.
17. (14. **is**) in the garden.
18. (15. **reads**) a newspaper.
19. Mr. Brown (16. **sits**) at the kitchen table every morning before he...
20. ... (17. **pours**) a...
21. ... (18. **goes**) to work.
22. ... (19. **did**) this morning they (20. **joined**) the mountains for holidays.
2. Giải thích:
- Các động từ được chia theo thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- "Always" thường đi với thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, vì vậy "They always do" là đúng.
- "Seems" cũng là động từ trạng thái, thường dùng ở hiện tại đơn.
- "Has" được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít.
- Các động từ khác được chia theo ngôi và thì phù hợp với chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ, "doesn't watch" là phủ định của "watch" cho ngôi thứ ba số ít, "plays" là động từ cho ngôi thứ ba số ít, và "is" là động từ to be cho ngôi thứ ba số ít.
- Các câu khác cũng tương tự, được chia theo ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.