1. **Câu 1:** Peter usually drives **faster than** you.
- **Đáp án:** faster than
- **Giải thích:** "faster than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng Peter lái xe nhanh hơn bạn.
2. **Câu 2:** She cooked **better than** you.
- **Đáp án:** better than
- **Giải thích:** "better than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng cô ấy nấu ăn tốt hơn bạn.
3. **Câu 3:** This item is **more interesting than** that one.
- **Đáp án:** more interesting than
- **Giải thích:** "more interesting than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng món đồ này thú vị hơn món đồ kia.
4. **Câu 4:** My salary is **higher than** his salary.
- **Đáp án:** higher than
- **Giải thích:** "higher than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng lương của tôi cao hơn lương của anh ấy.
5. **Câu 5:** He works **harder than** we do.
- **Đáp án:** harder than
- **Giải thích:** "harder than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng anh ấy làm việc chăm chỉ hơn chúng tôi.
6. **Câu 6:** No one in this class is **taller than** Jimmy.
- **Đáp án:** taller than
- **Giải thích:** "taller than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng không ai trong lớp này cao hơn Jimmy.
7. **Câu 7:** Apples are usually **cheaper than** oranges.
- **Đáp án:** cheaper than
- **Giải thích:** "cheaper than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng táo thường rẻ hơn cam.
8. **Câu 8:** I know him **better than** you do.
- **Đáp án:** better than
- **Giải thích:** "better than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng tôi biết anh ấy tốt hơn bạn.
9. **Câu 9:** Mary is not **as intelligent as** her sister.
- **Đáp án:** as intelligent as
- **Giải thích:** "as intelligent as" là cách so sánh đúng để chỉ rằng Mary không thông minh bằng chị gái của cô ấy.
10. **Câu 10:** Janet is the **best** tennis player in the club.
- **Đáp án:** the best
- **Giải thích:** "the best" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng Janet là tay vợt quần vợt giỏi nhất trong câu lạc bộ.
11. **Câu 11:** Jan is **faster than** Tom.
- **Đáp án:** faster than
- **Giải thích:** "faster than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng Jan nhanh hơn Tom.
12. **Câu 12:** She can speak English **better than** I can.
- **Đáp án:** better than
- **Giải thích:** "better than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
13. **Câu 13:** Ann is **younger than** Sue.
- **Đáp án:** younger than
- **Giải thích:** "younger than" là cách so sánh đúng để chỉ rằng Ann trẻ hơn Sue.
14. **Câu 14:** Nobody can cook as **well as** my mother.
- **Đáp án:** well as
- **Giải thích:** "as well as" là cách diễn đạt đúng để chỉ rằng không ai có thể nấu ăn giỏi bằng mẹ tôi.