Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành câu với những danh từ cho sẵn, sử dụng số ít hoặc số nhiều của chúng

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
12. They are my __________. (classmate)
13. Would you like a __________ of tea? (cup)
14. Tim wants to be a __________ in the future. (librarian)
15. My father and I caught two big __________ in the lake behind our house. (fish)
16. The __________ over there wants to meet the manager. (woman)
17. The __________ are doing the exercise right now. (student)
18. All birds are very good at building their __________. (nest)
19. Leaves covered the two __________ in the woods. (path)
20. Please keep your hands and __________ inside the car. (foot)
21. There are a lot of beautiful __________. (tree)
22. He is married and has two __________. (child)
4 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu hoàn chỉnh với danh từ cho sẵn:

12. They are my **classmates**.
13. Would you like a **cup** of tea?
14. Tim wants to be a **librarian** in the future.
15. My father and I caught two big **fish** in the lake behind our house.
16. The **woman** over there wants to meet the manager.
17. The **students** are doing the exercise right now.
18. All birds are very good at building their **nests**.
19. Leaves covered the two **paths** in the woods.
20. Please keep your hands and **feet** inside the car.
21. There are a lot of beautiful **trees**.
22. He is married and has two **children**.
1
0
Amelinda
22/08 10:16:05
+5đ tặng
  1. They are my classmates. (Họ là bạn cùng lớp của tôi.)
  • classmate (bạn cùng lớp): danh từ đếm được, cần thêm -s để chỉ nhiều người.
  1. Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?)
  • cup (tách): danh từ đếm được, ở đây chỉ một tách nên dùng số ít.
  1. Tim wants to be a librarian in the future. (Tim muốn trở thành một thư viện viên trong tương lai.)
  • librarian (thư viện viên): danh từ đếm được, ở đây chỉ một người nên dùng số ít.
  1. My father and I caught two big fish in the lake behind our house. (Bố tôi và tôi đã bắt được hai con cá lớn ở hồ sau nhà.)
  • fish (cá): danh từ đếm được, cần thêm -es để chỉ nhiều con.
  1. The woman over there wants to meet the manager. (Người phụ nữ kia muốn gặp người quản lý.)
  • woman (phụ nữ): danh từ đếm được, ở đây chỉ một người nên dùng số ít.
  1. The students are doing the exercise right now. (Các học sinh đang làm bài tập ngay bây giờ.)
  • student (học sinh): danh từ đếm được, cần thêm -s để chỉ nhiều người.
  1. All birds are very good at building their nests. (Tất cả các loài chim đều rất giỏi trong việc làm tổ.)
  • nest (tổ): danh từ đếm được, cần thêm -s để chỉ nhiều tổ.
  1. Leaves covered the two paths in the woods. (Lá cây bao phủ hai con đường trong rừng.)
  • path (con đường): danh từ đếm được, cần thêm -s để chỉ nhiều con đường.
  1. Please keep your hands and feet inside the car. (Làm ơn giữ tay và chân của bạn bên trong xe.)
  • foot (bàn chân): danh từ đếm được, có dạng số nhiều đặc biệt là "feet".
  1. There are a lot of beautiful trees. (Có rất nhiều cây đẹp.)
  • tree (cây): danh từ đếm được, cần thêm -s để chỉ nhiều cây.
  1. He is married and has two children. (Anh ấy đã kết hôn và có hai đứa con.)
  • child (đứa trẻ): danh từ đếm được, có dạng số nhiều đặc biệt là "children".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
22/08 10:16:53
+4đ tặng
1. Đáp án:
12. classmates
13. cup
14. librarian
15. fish
16. woman
17. students
18. nests
19. paths
20. feet
21. trees
22. children
 
2. Giải thích:
- 12. "classmate" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "classmates" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 13. "cup" là danh từ số ít, không cần thay đổi.
- 14. "librarian" là danh từ số ít, không cần thay đổi.
- 15. "fish" có thể dùng ở số nhiều mà không cần thay đổi, vì "fish" có thể chỉ nhiều con cá.
- 16. "woman" là danh từ số ít, không cần thay đổi.
- 17. "student" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "students" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 18. "nest" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "nests" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 19. "path" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "paths" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 20. "foot" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "feet" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 21. "tree" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "trees" để phù hợp với ngữ cảnh.
- 22. "child" là danh từ số ít, cần chuyển thành số nhiều "children" để phù hợp với ngữ cảnh.
0
0
1
0
dieu thu
22/08 10:17:21
+2đ tặng
12. classmates
13. cup
14. librarian
15. fish
16. woman
17. students
18. nests
19. paths
20. feet
21. trees
22. children

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư