Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khoanh đáp án đúng trong những câu sau đây

2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho từng câu hỏi:

**Question 15:** A. Drinking
**Question 16:** D. having helped
**Question 17:** C. drinking
**Question 18:** B. By not delaying
**Question 19:** C. to be delayed
**Question 20:** A. jumping - talking
**Question 21:** B. meeting
**Question 22:** B. Had seen
**Question 23:** A. Visited

Nếu cần thêm thông tin hoặc giúp đỡ về giải thích, bạn cứ hỏi nhé!
1
0
Quỳnh Anh
22/08 10:15:16
+5đ tặng
**Câu 15: Đáp án: A. Drinking**  
Giải thích: "Drinking contaminated water from a nearby river" là cụm từ chính mô tả nguyên nhân dẫn đến việc nhiều người trong làng mắc bệnh ung thư. Câu này cần một dạng gerund (danh động từ) để chỉ hành động đang diễn ra.
 
**Câu 16: Đáp án: A. having helped**  
Giải thích: "Having helped" là dạng hoàn thành của gerund, thể hiện rằng hành động giúp đỡ đã xảy ra trước khi các thành viên trong đội khen ngợi anh ấy. 
 
**Câu 17: Đáp án: D. being helped**  
Giải thích: "Being helped" là dạng bị động của gerund, phù hợp với cấu trúc câu "prevent him from" (ngăn cản anh ấy khỏi việc gì đó).
 
**Câu 18: Đáp án: B. By not delaying - from gathering**  
Giải thích: Câu này cần một cụm từ chỉ cách thức (by) và một động từ nguyên thể (from gathering) để diễn tả việc ngăn cản kẻ thù tập hợp sức mạnh.
 
**Câu 19: Đáp án: C. to be delayed**  
Giải thích: "To be delayed" là dạng động từ nguyên thể, phù hợp với cấu trúc câu "resulted in" (dẫn đến).
 
**Câu 20: Đáp án: A. jumping-talking**  
Giải thích: "Jumping" và "talking" là hai động từ ở dạng hiện tại phân từ, phù hợp với cấu trúc câu hỏi về hành động mà người nói đã chứng kiến.
 
**Câu 21: Đáp án: B. meeting**  
Giải thích: "Looking forward to" luôn đi kèm với gerund, vì vậy "meeting" là lựa chọn đúng.
 
**Câu 22: Đáp án: B. Had seen**  
Giải thích: "Had seen" là thì quá khứ hoàn thành, phù hợp với ngữ cảnh câu, thể hiện rằng việc nhìn thấy đã xảy ra trước khi không còn mong muốn đi đến đó.
 
**Câu 23: Đáp án: D. Visiting**  
Giải thích: "Visiting" là dạng gerund, phù hợp với cấu trúc câu "decided to have lunch" (quyết định ăn trưa) sau khi đã thăm bảo tàng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 10:16:58
+4đ tặng

Câu 15:

  • Đáp án: A. Drinking
  • Giải thích: Câu này cần một động từ V-ing để diễn tả nguyên nhân gây ra hậu quả là "lots of people... suffer from cancers". Cụm "drinking contaminated water" nghĩa là "uống nước bị ô nhiễm" và đây chính là nguyên nhân gây ra bệnh tật. Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp.

Câu 16:

  • Đáp án: A. having helped
  • Giải thích: Câu này cần một gerund (danh động từ) để làm tân ngữ cho động từ "praised". Cụm "having helped the team win the championship" nghĩa là "đã giúp đội giành chiến thắng" và đây là điều mà mọi người khen ngợi. Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp.

Câu 17:

  • Đáp án: C. drinking
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "prevent someone from doing something" (ngăn ai đó làm gì). "Drinking alcohol" là động từ V-ing làm tân ngữ cho giới từ "from". Các đáp án còn lại không phù hợp về ngữ pháp.

Câu 18:

  • Đáp án: A. Without delaying - to gather
  • Giải thích: Câu này sử dụng hai cụm từ: "without delaying" (không trì hoãn) và "to gather" (để tập hợp). Cấu trúc này diễn tả một hành động được thực hiện mà không có sự trì hoãn. Các đáp án còn lại không hợp lý về ngữ nghĩa.

Câu 19:

  • Đáp án: D. being delayed
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "result in" (dẫn đến) và động từ ở dạng bị động. "Being delayed" nghĩa là "bị trì hoãn". Các đáp án còn lại không phù hợp về ngữ pháp.

Câu 20:

  • Đáp án: C. having jumped - to talk
  • Giải thích: Câu này dùng hai động từ quá khứ phân từ để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp. "Having jumped" diễn tả hành động xảy ra trước, còn "to talk" diễn tả hành động xảy ra sau. Các đáp án còn lại không hợp lý về ngữ nghĩa và thời gian.

Câu 21:

  • Đáp án: B. meeting
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "look forward to + V-ing" (mong chờ làm gì). "Meeting you again" nghĩa là "gặp lại bạn". Các đáp án còn lại không phù hợp về ngữ pháp.

Câu 22:

  • Đáp án: C. Having seen
  • Giải thích: Câu này sử dụng gerund hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động chính trong câu. "Having seen photographs of the place" nghĩa là "đã xem những bức ảnh về nơi đó". Các đáp án còn lại không hợp lý về thời gian.

Câu 23:

  • Đáp án: B. Having visited
  • Giải thích: Tương tự câu 22, câu này cũng sử dụng gerund hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động chính. "Having visited the museum" nghĩa là "sau khi đã tham quan bảo tàng".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo