LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền các từ để so sánh những danh từ không đếm được vào chỗ trống hợp

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 4
Điền các từ để so sánh những danh từ không đếm được vào chỗ trống hợp

1. Would you like another __________ of water?
2. I'd like two __________ of lemonade, please.
3. My grandmother gave me a __________ of jam yesterday.
4. You may need three __________ of paper to write your essay.
5. He usually has two __________ of bread for his breakfast.
6. My boyfriend gave me a __________ of chocolate last week.
7. You need at least two __________ of petrol to run this machine.
8. There are some __________ of sand in my tea.
9. My mom told me to buy a __________ of soap.
10. There is a __________ of pepper in the cupboard.

Bài 5
Chọn đáp án đúng

1. Can you hear (a noise/ noise/ noises) just now?
2. That’s (a good idea/ good idea/ good ideas).
3. If you want to hear (a news/ the news/ newses), please surf the Internet.
4. (Light/ a light/ lights) comes from the Sun.
5. The house is built of (a stone/ stone/ stones).
6. We had (a wonderful time/ wonderful time/ wonderful times) in Da Lat.
7. Let me give you (an advice/ advice/ advices).
8. His job is to put out (a fire/ fire/ fires). We call him (a fireman/ fireman/ firemen).
9. We usually buy three (a loaf/ loaf/ loaves) of bread at the weekend.
10. They had to mend (the roof/ roofs/ rooves) of the houses after the storm.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong phần bài 4:

1. **glass** (Would you like another glass of water?)
2. **glasses** (I’d like two glasses of lemonade, please.)
3. **jar** (My grandmother gave me a jar of jam yesterday.)
4. **sheets** (You may need three sheets of paper to write your essay.)
5. **slices** (He usually has two slices of bread for his breakfast.)
6. **bar** (My boyfriend gave me a bar of chocolate last week.)
7. **litres** (You need at least two litres of petrol to run this machine.)
8. **grains** (There are some grains of sand in my tea.)
9. **bar** (My mom told me to buy a bar of soap.)
10. **bag** (There is a bag of pepper in the cupboard.)

Nếu bạn cần thêm trợ giúp, hãy cho tôi biết!
1
0
Amelinda
22/08 10:34:39
+5đ tặng
Bài 4:

We're looking for the most suitable unit for each item. Here's how we can fill in the blanks:

  1. Would you like another glass of water? - We usually measure liquids in glasses.
  2. I'd like two glasses of lemonade, please. - Again, glasses are a common unit for serving drinks.
  3. My grandmother gave me a jar of jam yesterday. - Jam is often stored in jars.
  4. You may need three sheets of paper to write your essay. - Paper is typically counted in sheets.
  5. He usually has two slices of bread for his breakfast. - Bread is often cut into slices.
  6. My boyfriend gave me a bar of chocolate last week. - Chocolate is often sold in bars.
  7. You need at least two gallons of petrol to run this machine. - Petrol (or gasoline) is usually measured in gallons or liters.
  8. There are some grains of sand in my tea. - Sand is made up of tiny individual grains.
  9. My mom told me to buy a bar of soap. - Soap is often sold in bars.
  10. There is a pinch of pepper in the cupboard. - A pinch is a small amount, often used for spices.
Bài 5:

We need to choose the correct form of the noun for each sentence.

  1. Can you hear a noise just now? - We use "a noise" to refer to a single sound.
  2. That's a good idea. - "Idea" is an uncountable noun, but we often use "a good idea" to refer to one specific idea.
  3. If you want to hear the news, please surf the Internet. - "The news" refers to the general news broadcast.
  4. Light comes from the Sun. - "Light" is an uncountable noun.
  5. The house is built of stone. - "Stone" is an uncountable noun when referring to the material.
  6. We had a wonderful time in Da Lat. - We use "a wonderful time" to refer to a specific period of enjoyment.
  7. Let me give you advice. - "Advice" is an uncountable noun.
  8. His job is to put out fires. - "Fires" refers to multiple instances of fire. We call him a fireman.
  9. We usually buy three loaves of bread at the weekend. - "Loaf" is a countable noun, so we use "loaves" for plural.
  10. They had to mend the roofs of the houses after the storm. - "Roofs" is the plural form of "roof".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
22/08 10:35:12
+4đ tặng
**Bài 4:**
 
1. Would you like another **glass** of water?
2. I'd like two **glasses** of lemonade, please.
3. My grandmother gave me a **jar** of jam yesterday.
4. You may need three **sheets** of paper to write your essay.
5. He usually has two **slices** of bread for his breakfast.
6. My boyfriend gave me a **bar** of chocolate last week.
7. You need at least two **liters** of petrol to run this machine.
8. There are some **grains** of sand in my tea.
9. My mom told me to buy a **bar** of soap.
10. There is a **bottle** of pepper in the cupboard.
 
**Giải thích:**
- Các từ được điền vào chỗ trống là những danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số ít/số nhiều phù hợp với ngữ cảnh câu. Ví dụ, "glass" và "jar" là những đơn vị đo lường cho nước và mứt, "sheets" cho giấy, "slices" cho bánh mì, "bar" cho chocolate và xà phòng, "liters" cho xăng, "grains" cho cát, và "bottle" cho tiêu. Những từ này giúp diễn đạt chính xác số lượng và loại vật chất mà câu hỏi đề cập.
 
---
 
**Bài 5:**
 
1. Can you hear **noise** just now?
2. That’s **a good idea**.
3. If you want to hear **the news**, please surf the Internet.
4. **Light** comes from the Sun.
5. The house is built of **stone**.
6. We had **a wonderful time** in Da Lat.
7. Let me give you **advice**.
8. His job is to put out **a fire**. We call him **a fireman**.
9. We usually buy three **loaves** of bread at the weekend.
10. They had to mend **the roof** of the houses after the storm.
 
**Giải thích:**
- Các lựa chọn được đưa ra là những từ phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh của câu. Ví dụ, "noise" không cần mạo từ vì nó là danh từ không đếm được, "a good idea" cần mạo từ "a" vì nó là danh từ đếm được số ít, "the news" cần mạo từ "the" vì nó chỉ một thông tin cụ thể, "light" là danh từ không đếm được, "stone" cũng vậy. Các câu khác cũng tương tự, sử dụng mạo từ và danh từ phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư