1. Đáp án cho đoạn văn:
(3) STORIES
(4) SIMPLE
(5) ANYTHING
(6) WONDERFUL
2. Giải thích:
- (3) "STORIES": Từ này phù hợp với ngữ cảnh vì đoạn văn nói về việc đọc truyện cổ tích và các câu chuyện khác.
- (4) "SIMPLE": Từ này phù hợp vì nó mô tả loại sách mà tác giả bắt đầu đọc, thường là những cuốn sách đơn giản cho trẻ em.
- (5) "ANYTHING": Từ này thể hiện khả năng đọc của tác giả đã phát triển đến mức có thể đọc bất kỳ điều gì.
- (6) "WONDERFUL": Từ này mô tả những câu chuyện mà tác giả đã đọc, cho thấy chúng rất tuyệt vời.
---
Ex VII: Odd one out
1. Đáp án: B. bicycle
Giải thích: Các từ A (gardening), C (book), D (swimming) đều liên quan đến sở thích hoặc hoạt động, trong khi B (bicycle) là một phương tiện di chuyển.
2. Đáp án: C. makeup models
Giải thích: Các từ A (feel), B (play), D (taking photos) đều liên quan đến cảm xúc hoặc hoạt động, trong khi C (makeup models) là một nghề nghiệp cụ thể.
3. Đáp án: D. play
Giải thích: Các từ A (flowers), B (vase), C (apple) đều là các vật thể cụ thể, trong khi D (play) là một hành động.