LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the words in the sentences

B. Complete the words in the sentences.
1. My e
grandparents live with us because they are too old
to look after themselves.
2. Don't worry. If Carrie says she'll help you, she will.
She's very r
you know.
3. Fred is quite 1 _ _ _ . He never helps me with the
cooking and cleaning.
4. You can't wear jeans to your sister's wedding, Barry!
You'll look really s
5. Vera wanted an h
told her the truth.
-
opinion about her wedding dress, so I
6 How can my parents understand me? They're not
young any more - they're m
!
4 trả lời
Hỏi chi tiết
55
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed words in the sentences:

1. My **elderly** grandparents live with us because they are too old to look after themselves.
2. Don't worry. If Carrie says she'll help you, she will. She's very **reliable**, you know.
3. Fred is quite **lazy**. He never helps me with the cooking and cleaning.
4. You can't wear jeans to your sister's wedding, Barry! You'll look really **silly**!
5. Vera wanted an **honest** opinion about her wedding dress, so I told her the truth.
6. How can my parents understand me? They're not young any more - they're **middle-aged**!
3
0
dieu thu
22/08 16:54:40
+5đ tặng
1.elderly
2.responsible
3.lazi
4. scruffy
5.honest
6.middle-aged

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
22/08 16:54:49
+4đ tặng
  • My elderly grandparents live with us because they are too old to look after themselves.

    • elderly: (adj) cao tuổi, lớn tuổi. Từ này phù hợp với ngữ cảnh vì đang nói về ông bà đã lớn tuổi và cần được chăm sóc.
  • Don't worry. If Carrie says she'll help you, she will. She's very reliable, you know.

    • reliable: (adj) đáng tin cậy. Từ này miêu tả tính cách của Carrie, cho thấy cô ấy luôn giữ lời hứa.
  • Fred is quite lazy. He never helps me with the cooking and cleaning.

    • lazy: (adj) lười biếng. Từ này phù hợp với việc miêu tả Fred không muốn giúp đỡ việc nhà.
  • You can't wear jeans to your sister's wedding, Barry! You'll look really silly.

    • silly: (adj) ngớ ngẩn, khờ dại. Mặc quần jean đi dự đám cưới sẽ không phù hợp và trông khá kỳ quặc.
  • Vera wanted an honest opinion about her wedding dress, so I told her the truth.

    • honest: (adj) trung thực. Vera muốn một ý kiến chân thật về chiếc váy cưới của mình.
  • How can my parents understand me? They're not young any more - they're middle-aged!

    • middle-aged: (adj) trung niên. Từ này dùng để chỉ độ tuổi của bố mẹ, họ không còn trẻ nữa.
2
0
Quỳnh Anh
22/08 16:54:59
+3đ tặng
1. Đáp án: elderly
   Giải thích: Từ "elderly" có nghĩa là "già cả" và phù hợp với ngữ cảnh câu nói về ông bà của người nói.
 
2. Đáp án: reliable
   Giải thích: Từ "reliable" có nghĩa là "đáng tin cậy", phù hợp với việc mô tả Carrie là người sẽ giúp đỡ.
 
3. Đáp án: lazy
   Giải thích: Từ "lazy" có nghĩa là "lười biếng", phù hợp với việc Fred không giúp đỡ trong việc nấu ăn và dọn dẹp.
 
4. Đáp án: silly
   Giải thích: Từ "silly" có nghĩa là "ngớ ngẩn", phù hợp với việc mặc quần jeans đến đám cưới sẽ không phù hợp.
 
5. Đáp án: honest
   Giải thích: Từ "honest" có nghĩa là "thành thật", phù hợp với việc Vera muốn có ý kiến thành thật về chiếc váy cưới của mình.
 
6. Đáp án: middle-aged
   Giải thích: Từ "middle-aged" có nghĩa là "trung niên", phù hợp với việc nói về cha mẹ không còn trẻ nữa.
2
0
Hưngg
22/08 16:55:03
+2đ tặng
1. great
2. reliable
3. lazy
4. sloppy
5. honest
6. middle - aged 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư