A. Hoàn thành các câu với những từ sau:
1. Your **aunt** is the sister of your mother or father.
2. Your **cousins** are the children of your uncle or aunt.
3. Your **grandmother** is the mother of your mother or father.
4. Your **stepmother** is someone who isn't your mother.
5. Your **stepmother** is the wife of your father if he marries someone other than your mother.
6. Your **nephew** is the son of your sister or brother.
7. Your **niece** is the daughter of your sister.
Giải thích:
1. "Aunt" là từ chỉ người chị hoặc em gái của mẹ hoặc cha.
2. "Cousins" là từ chỉ con của chú, bác hoặc cô, dì.
3. "Grandmother" là từ chỉ mẹ của mẹ hoặc cha.
4. "Stepmother" là từ chỉ người phụ nữ kết hôn với cha nhưng không phải là mẹ ruột.
5. "Stepmother" cũng được sử dụng ở đây vì nó mô tả người phụ nữ mà cha kết hôn sau khi ly hôn với mẹ.
6. "Nephew" là từ chỉ con trai của chị hoặc em gái.
7. "Niece" là từ chỉ con gái của chị hoặc em gái.