Câu 1: We've decided to invest money in Jake's new business. Hope it's successful!
- Giải thích: "Invest" (đầu tư) đồng nghĩa với "put money in" (đặt tiền vào), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc đầu tư vào một doanh nghiệp mới.
Câu 2: Let's stay in tonight and save our money for the trip next week.
- Giải thích: "Save" (tiết kiệm) đồng nghĩa với "keep" (giữ lại), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc tiết kiệm tiền cho một chuyến đi.
Câu 3: Don't waste all your pocket money on sweets and chocolate.
- Giải thích: "Waste" (lãng phí) đồng nghĩa với "spend" (tiêu), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.
Câu 4: The company has obtained permission to start selling in China.
- Giải thích: "Obtained" (đạt được) đồng nghĩa với "received" (nhận được), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc công ty nhận được sự cho phép.
Câu 5: You usually have to pay tax when you import things from other countries.
- Giải thích: "Import" (nhập khẩu) đồng nghĩa với "bring in" (mang vào), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc nhập hàng từ nước ngoài.
Câu 6: Colin is so rich that he owns four Rolls-Royces!
- Giải thích: "Owns" (sở hữu) đồng nghĩa với "has" (có), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc sở hữu xe hơi đắt tiền.
Câu 7: John selected a few pairs of jeans and went to try them on.
- Giải thích: "Selected" (chọn) đồng nghĩa với "chose" (lựa chọn), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc chọn quần jean để thử.
Câu 8: I am writing in response to your letter of 15th November.
- Giải thích: "Response" (phản hồi) đồng nghĩa với "reply" (trả lời), phù hợp với ngữ cảnh đang nói về việc trả lời một bức thư.