LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

làm hết và đúng nhé
2 trả lời
Hỏi chi tiết
48
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers to the questions you've provided:

**I. Choose the best answer:**

6. Nam worked as a volunteer student **B. in** 2020.

7. Some volunteers took **D. care** of children whose parents passed away.

8. We often help **B. poor** people in my neighborhood to clean up the houses and cook meals because they are too old to do the housework.

9. Lucy has a **A. sore** throat because she eats lots of ice cream.

10. Some students usually volunteer by **C. tutoring** poor children in their neighbourhood.

**II. Put the verbs in brackets in the correct tense form:**

1. They (start) **started** to join the Sports club last year.
2. Most people enjoy (live) **living** in the countryside because it’s peaceful and clean.
3. They (build) **built** a new hospital three years ago.
4. I (not join) **did not join** the school trip to the children’s village last week because I (have) **had** a fever.
5. We can avoid some diseases by (keep) **keeping** ourselves clean.
6. Nga (be) **was** very hard-working, so she (pass) **passed** all her exams last semester.
7. I think you should (do) **do** aerobics regularly (stay) **to stay** in shape.
8. The homeless people (often/sleep) **often sleep** on the pavement.

**III. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction:**

1. We **provided** the homeless by clothes and Banh Chung last Tet holiday. (**A. homeless**)
2. We were late for school because the **traffic** jam. (**D. traffic**)

If you have more questions or need further assistance, feel free to ask!
1
0
Heyy
23/08 14:38:51
+5đ tặng
  1. Nam worked as a volunteer student __.
    A. for
    B. in
    C. by
    D. since

    Chọn: A. for
    Giải thích: "Worked as a volunteer for" là cách dùng đúng khi nói về công việc tình nguyện.

  2. Some volunteers took __ of children whose parents passed away.
    A. careful
    B. care
    C. careless
    D. careful

    Chọn: B. care
    Giải thích: "Took care of" là cụm từ đúng để nói về việc chăm sóc ai đó.

  3. We often help __ meals because they are too old to do the housework.
    A. rich
    B. poor
    C. homeless
    D. elderly

    Chọn: D. elderly
    Giải thích: "Elderly" dùng để chỉ người già, phù hợp với bối cảnh câu.

  4. Lucy has a __ throat because she eats lots of ice cream.
    A. sore
    B. pain
    C. ache
    D. hurt

    Chọn: A. sore
    Giải thích: "Sore throat" là cách diễn đạt đúng khi nói về cổ họng bị đau.

  5. Some students usually volunteer by __ poor children in their neighbourhood.
    A. talking
    B. singing
    C. encouraging
    D. tutoring

    Chọn: D. tutoring
    Giải thích: "Tutoring" có nghĩa là dạy kèm, là hoạt động phù hợp với tình nguyện viên giúp đỡ trẻ em.

Đưa động từ về thì đúng:
  1. They __ (start) to join the Sports club last year.
    Chọn: started
    Giải thích: "Started" là thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ.

  2. Most people enjoy __ (live) in the countryside because it's peaceful and clean.
    Chọn: living
    Giải thích: "Enjoy living" là cấu trúc đúng.

  3. They __ (build) a new hospital three years ago.
    Chọn: built
    Giải thích: "Built" là thì quá khứ đơn.

  4. I __ (not join) the school trip to the children's village last week because I __ (have) a fever.
    Chọn: did not join / had
    Giải thích: "Did not join" và "had" là thì quá khứ đơn.

  5. We can avoid some diseases by __ (keep) ourselves clean.
    Chọn: keeping
    Giải thích: "By keeping" là cấu trúc đúng.

  6. Nga __ (be) very hard-working, so she __ (pass) all her exams last semester.
    Chọn: was / passed
    Giải thích: "Was" và "passed" là thì quá khứ đơn.

  7. I think you should __ (do) aerobics regularly to stay in shape.
    Chọn: do
    Giải thích: "Should do" là cấu trúc đúng.

  8. The homeless people __ (often / sleep) on the pavement.
    Chọn: often sleep
    Giải thích: "Often sleep" là cách dùng đúng để diễn tả thói quen.

Tìm lỗi sai:
  1. We provided the homeless by clothes and Banh Chung last Tet holiday.
    Lỗi: "by"
    Sửa: We provided the homeless with clothes and Banh Chung last Tet holiday.

  2. We were late for school because the traffic jam.
    Lỗi: "the traffic jam"
    Sửa: We were late for school because of the traffic jam.



 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Annh
23/08 14:39:17
+4đ tặng
**6. Đáp án: A. for**  
Giải thích: Cụm từ "worked as a volunteer for" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc làm tình nguyện cho một tổ chức hoặc một mục đích nào đó.
 
**7. Đáp án: C. care**  
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "took care of" là cụm động từ đúng, có nghĩa là chăm sóc cho ai đó.
 
**8. Đáp án: C. poor**  
Giải thích: "poor people" là cách diễn đạt đúng để chỉ những người nghèo, phù hợp với ngữ cảnh giúp đỡ những người cần hỗ trợ.
 
**9. Đáp án: A. sore**  
Giải thích: "sore throat" là cụm từ đúng để chỉ tình trạng đau họng, thường xảy ra khi ăn nhiều đồ lạnh như kem.
 
**10. Đáp án: D. tutoring**  
Giải thích: "volunteer by tutoring" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc tình nguyện dạy học cho trẻ em.
 
---
 
**II. Đáp án:**
 
1. They **started** to join the Sports club last year.
2. Most people enjoy **living** in the countryside because it's peaceful and clean.
3. They **built** a new hospital three years ago.
4. I **did not join** the school trip to the children's village last week because I **had** a fever.
5. We can avoid some diseases by **keeping** ourselves clean.
6. Nga **is** very hard-working, so she **passed** all her exams last semester.
7. I think you should **do** aerobics regularly to **stay** in shape.
8. The homeless people **often sleep** on the pavement.
 
---
 
**III. Đáp án:**
 
1. Đáp án: D. by  
Giải thích: Câu này nên sử dụng "with" thay vì "by" để diễn đạt việc cung cấp quần áo và Bánh Chưng cho người vô gia cư.
 
2. Đáp án: D. traffic  
Giải thích: Câu này nên sử dụng "a traffic jam" thay vì "the traffic jam" để chỉ một tình huống giao thông chung, không phải một tình huống cụ thể.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư