Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Nam worked as a volunteer student __.
A. for
B. in
C. by
D. since
Chọn: A. for
Giải thích: "Worked as a volunteer for" là cách dùng đúng khi nói về công việc tình nguyện.
Some volunteers took __ of children whose parents passed away.
A. careful
B. care
C. careless
D. careful
Chọn: B. care
Giải thích: "Took care of" là cụm từ đúng để nói về việc chăm sóc ai đó.
We often help __ meals because they are too old to do the housework.
A. rich
B. poor
C. homeless
D. elderly
Chọn: D. elderly
Giải thích: "Elderly" dùng để chỉ người già, phù hợp với bối cảnh câu.
Lucy has a __ throat because she eats lots of ice cream.
A. sore
B. pain
C. ache
D. hurt
Chọn: A. sore
Giải thích: "Sore throat" là cách diễn đạt đúng khi nói về cổ họng bị đau.
Some students usually volunteer by __ poor children in their neighbourhood.
A. talking
B. singing
C. encouraging
D. tutoring
Chọn: D. tutoring
Giải thích: "Tutoring" có nghĩa là dạy kèm, là hoạt động phù hợp với tình nguyện viên giúp đỡ trẻ em.
They __ (start) to join the Sports club last year.
Chọn: started
Giải thích: "Started" là thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ.
Most people enjoy __ (live) in the countryside because it's peaceful and clean.
Chọn: living
Giải thích: "Enjoy living" là cấu trúc đúng.
They __ (build) a new hospital three years ago.
Chọn: built
Giải thích: "Built" là thì quá khứ đơn.
I __ (not join) the school trip to the children's village last week because I __ (have) a fever.
Chọn: did not join / had
Giải thích: "Did not join" và "had" là thì quá khứ đơn.
We can avoid some diseases by __ (keep) ourselves clean.
Chọn: keeping
Giải thích: "By keeping" là cấu trúc đúng.
Nga __ (be) very hard-working, so she __ (pass) all her exams last semester.
Chọn: was / passed
Giải thích: "Was" và "passed" là thì quá khứ đơn.
I think you should __ (do) aerobics regularly to stay in shape.
Chọn: do
Giải thích: "Should do" là cấu trúc đúng.
The homeless people __ (often / sleep) on the pavement.
Chọn: often sleep
Giải thích: "Often sleep" là cách dùng đúng để diễn tả thói quen.
We provided the homeless by clothes and Banh Chung last Tet holiday.
Lỗi: "by"
Sửa: We provided the homeless with clothes and Banh Chung last Tet holiday.
We were late for school because the traffic jam.
Lỗi: "the traffic jam"
Sửa: We were late for school because of the traffic jam.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |