1. **Đáp án:** B. putting on
**Giải thích:** Câu này nói về việc ăn ít thực phẩm béo để không tăng cân. "Gaining weight" có nghĩa là "tăng cân", và "putting on" cũng có nghĩa tương tự, trong khi các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.
2. **Đáp án:** B. aged
**Giải thích:** Từ "elderly" có nghĩa là "người già", và từ "aged" cũng có nghĩa tương tự. Các lựa chọn khác như "rich" (giàu), "young" (trẻ), và "old" (cũ) không phù hợp với nghĩa của "elderly".
3. **Đáp án:** B. gives up
**Giải thích:** Từ "stops" có nghĩa là "dừng lại", và "gives up" cũng có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh từ bỏ một thói quen như hút thuốc. Các lựa chọn khác không có nghĩa tương tự.
4. **Đáp án:** A. exciting
**Giải thích:** Từ "interesting" có nghĩa là "thú vị", và "exciting" cũng có nghĩa gần giống, trong khi các lựa chọn khác như "boring" (buồn chán), "difficult" (khó), và "time-consuming" (tốn thời gian) không phù hợp.
5. **Đáp án:** poor
**Giải thích:** Từ "poor" là dạng tính từ của từ "nghèo", phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
6. **Đáp án:** physical
**Giải thích:** Từ "physical" là dạng tính từ của từ "vật lý", phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về khả năng thể chất.
7. **Đáp án:** B. You shouldn’t read in dim light.
**Giải thích:** Câu trả lời này hợp lý vì nếu mắt Minh bị mờ, việc đọc trong ánh sáng yếu có thể là nguyên nhân. Các lựa chọn khác không phù hợp.
8. **Đáp án:** C. Exercise more.
**Giải thích:** Nếu Lien đang tăng cân và hỏi về việc có trông béo hơn không, câu trả lời khuyên cô ấy nên tập thể dục nhiều hơn là hợp lý. Các lựa chọn khác không khuyến khích việc giảm cân.