1. In the construction plan of this high-rise building, we decided to build a _____ for people to grow some trees.
- Đáp án: B. roof garden
- Giải thích: "roof garden" nghĩa là "vườn trên mái nhà". Đây là một giải pháp xanh để tạo không gian sống thân thiện với môi trường tại các tòa nhà cao tầng.
2. Many _____ especially in developing countries, still live in poor living conditions although living standard in the city has been improved.
- Đáp án: A. city dwellers
- Giải thích: "city dwellers" nghĩa là "cư dân thành phố". Câu này muốn nói rằng, mặc dù cuộc sống ở thành phố đã được cải thiện nhưng nhiều người dân thành phố, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, vẫn còn sống trong điều kiện khó khăn.
3. The local authority is planning to improve the _____ of some factories after many years of operation.
- Đáp án: D. infrastructure
- Giải thích: "infrastructure" nghĩa là "hạ tầng". Câu này muốn nói rằng chính quyền địa phương đang có kế hoạch cải thiện hạ tầng của một số nhà máy sau nhiều năm hoạt động.
4. New York City is famous for a lot of beautiful _____ where we can see the sights from above.
- Đáp án: A. skyscrapers
- Giải thích: "skyscrapers" nghĩa là "nhà chọc trời". New York nổi tiếng với rất nhiều tòa nhà cao tầng, từ đó du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.
5. More people are now moving to the _____ to find a well-paid job, so the population in the city is increasing rapidly.
- Đáp án: C. urban centre
- Giải thích: "urban centre" nghĩa là "trung tâm đô thị". Câu này muốn nói rằng ngày càng nhiều người chuyển đến các thành phố lớn để tìm kiếm việc làm với mức lương cao, dẫn đến dân số thành phố tăng nhanh.
6. Hunting rare species of animals for commercial purposes is damaging the _____ of the environment and leading to the extinction of these species.
- Đáp án: D. biodiversity
- Giải thích: "biodiversity" nghĩa là "đa dạng sinh học". Việc săn bắt động vật hoang dã để buôn bán sẽ làm giảm đa dạng sinh học và dẫn đến tuyệt chủng của nhiều loài.
7. Every Saturday evening, my friends joined and walked together along _____ near my house.
- Đáp án: A. cycle paths
- Giải thích: "cycle paths" nghĩa là "đường dành cho xe đạp". Câu này muốn nói rằng vào mỗi tối thứ bảy, bạn bè của người nói thường cùng nhau đi bộ dọc theo đường dành cho xe đạp gần nhà.