Bài tập 14: Nối các từ với định nghĩa phù hợp
Đây là cách nối các từ với định nghĩa:
* password (mật khẩu) - h. a secret word you use to log on to websites (một từ bí mật bạn sử dụng để đăng nhập vào các trang web)
* username (tên người dùng) - d. The name you use on the Internet (tên bạn sử dụng trên Internet)
* chat room (phòng chat) - a. a place on the Internet to chat and make friends (một nơi trên Internet để trò chuyện và kết bạn)
* online (trực tuyến) - e. When you are connected to the Internet (khi bạn được kết nối với Internet)
* email (thư điện tử) - b. a message you send on the Internet (một tin nhắn bạn gửi trên Internet)
* web page (trang web) - f. a page on the Internet (một trang trên Internet)
* download (tải xuống) - c. getting music and games from the Internet (lấy nhạc và trò chơi từ Internet)
* log on (đăng nhập) - g. You type your username and password to do this (bạn nhập tên người dùng và mật khẩu để thực hiện việc này)
Bài tập 15: Hoàn thành các câu
* Don't use my real name in my password. (Đừng dùng tên thật của tôi làm mật khẩu.)
* Mike sends me an email every day. (Mike gửi cho tôi một email mỗi ngày.)
* I use the Internet to download games and photos. (Tôi sử dụng Internet để tải xuống trò chơi và ảnh.)
* Sue can chat to her friends for hours on the Internet. (Sue có thể trò chuyện với bạn bè hàng giờ trên Internet.)
* The class has its own web page with all our profiles on it. (Lớp học có một trang web riêng với tất cả hồ sơ của chúng tôi trên đó.)
* You need to be online to send an email. (Bạn cần phải trực tuyến để gửi email.)