Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm V, N, adj của các từ sau

Tìm V, N, adj của các từ sau:
 1. necessary 
 2. Oblige
3. Hostess
4. Strict
5. Tradition
6. Society
7. Morally
8. Beautiful
    Cần gấp ạ
  
 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phân loại từ loại (V - động từ, N - danh từ, adj - tính từ) cho các từ bạn đã cung cấp:

1. **necessary**
- adj (tính từ)

2. **oblige**
- V (động từ)

3. **hostess**
- N (danh từ)

4. **strict**
- adj (tính từ)

5. **tradition**
- N (danh từ)

6. **society**
- N (danh từ)

7. **morally**
- adv (trạng từ - không phải V, N, adj)

8. **beautiful**
- adj (tính từ)

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có từ nào khác cần phân loại, hãy cho tôi biết!
2
0
Phạm Nhi
24/08 20:22:54
+5đ tặng
  1. necessary

    • Noun (Danh từ): Không thường dùng như danh từ.
    • Adjective (Tính từ): Cần thiết, thiết yếu.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
  2. Oblige

    • Noun (Danh từ): Không thường dùng như danh từ.
    • Adjective (Tính từ): Không có dạng tính từ.
    • Verb (Động từ): Buộc phải, bắt buộc.
  3. Hostess

    • Noun (Danh từ): Người phụ nữ tiếp khách, chủ nhà.
    • Adjective (Tính từ): Không có dạng tính từ.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
  4. Strict

    • Noun (Danh từ): Không thường dùng như danh từ.
    • Adjective (Tính từ): Nghiêm khắc, nghiêm ngặt.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
  5. Tradition

    • Noun (Danh từ): Truyền thống.
    • Adjective (Tính từ): Không có dạng tính từ.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
  6. Society

    • Noun (Danh từ): Xã hội.
    • Adjective (Tính từ): Không có dạng tính từ.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
  7. Morally

    • Noun (Danh từ): Không có dạng danh từ.
    • Adjective (Tính từ): Không có dạng tính từ.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.
    • Adverb (Trạng từ): Về mặt đạo đức.
  8. Beautiful

    • Noun (Danh từ): Không có dạng danh từ.
    • Adjective (Tính từ): Đẹp, xinh đẹp.
    • Verb (Động từ): Không có dạng động từ.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngọc
24/08 20:22:59
+4đ tặng
0
0
Minh Thảo
24/08 20:33:26
+3đ tặng


1. **Necessary**
   - **Adj (Tính từ)**: cần thiết, thiết yếu

2. **Oblige**
   - **V (Động từ)**: buộc, bắt buộc, làm ơn

3. **Hostess**
   - **N (Danh từ)**: nữ chủ nhà, người tiếp đãi

4. **Strict**
   - **Adj (Tính từ)**: nghiêm khắc, chặt chẽ

5. **Tradition**
   - **N (Danh từ)**: truyền thống

6. **Society**
   - **N (Danh từ)**: xã hội

7. **Morally**
   - **Adv (Trạng từ)**: về mặt đạo đức, một cách đạo đức

8. **Beautiful**
   - **Adj (Tính từ)**: đẹp

Nếu có thêm từ nào khác cần phân loại hoặc câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!
0
0
Bánh kem
24/08 20:58:49
+2đ tặng
nesessary (adj) oblige(v) hostess(n)strict (adj) society(n) morally(v) beautiful (adj)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư