LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the second sentence

2 trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed second sentences that maintain a similar meaning to the first ones:

**54.** You have met that man somewhere before, haven't you? **→ I remember you meeting that man somewhere before.**

**55.** She met John for the first time at that pharmacy. She'll always remember it. **→ She'll never forget meeting John for the first time at that pharmacy.**

**56.** I love meeting people. **→ Mike...**

**57.** I'm sorry that I didn't take your advice. (Regret) **→ I regret not taking your advice.**

**58.** Mary suggested that we should visit the Smiths. **→ Mary suggested visiting the Smiths.**

**59.** Would you please do it for me? Would you mind? **→ Would you mind doing it for me?**

**60.** They don't usually drink beer. **→ They are not used to drinking beer.**

**61.** I always want to visit San Francisco. **→ Me too. I'd love to.**

**62.** He likes to play football. **→ So does he.**

**63.** You wear a uniform at school, don't you? **→ Yes, I have to, although I dislike it.**

**64.** I'm sorry you had to wait all the time. **→ Oh, it's all right. I don't mind.**

**65.** What time will you be back? **→ Oh, I expect to be back sometime around nine.**

**66.** I wish I hadn't sold my bike. **→ I regret selling my bike.**

**67.** Let's go swimming for a change. **→ Mary suggests swimming for a change.**

**68.** Your hair needs to be cut. **→ Your hair needs cutting.**

**69.** I don't remember that I met him before. **→ I don't remember meeting him before.**

**70.** They spend half an hour to watch the news on TV every day. **→ It takes them half an hour to watch the news on TV every day.**

Feel free to ask if you need more assistance!
1
0
Quỳnh Anh
26/08 15:32:33
+5đ tặng
1. My uncle is a **musician**. He writes many beautiful songs. (music)
   - Giải thích: "musician" là danh từ chỉ người chơi nhạc, phù hợp với ngữ cảnh câu.
 
2. I have learned the piano for a long time, but I don't think I have got much **musical**.
   - Giải thích: "musical" là tính từ mô tả khả năng hoặc liên quan đến âm nhạc.
 
3. I've broken my CD player and now it's **useless**. (use)
   - Giải thích: "useless" là tính từ chỉ trạng thái không còn giá trị sử dụng.
 
4. I have a headache because my neighbor is playing music **loudly**. (loud)
   - Giải thích: "loudly" là trạng từ chỉ cách thức, mô tả việc âm nhạc được phát ra với âm lượng lớn.
 
5. His friends are all **artists**. (art)
   - Giải thích: "artists" là danh từ chỉ những người làm nghệ thuật, phù hợp với ngữ cảnh.
 
6. Dong Ho **paintings** are made in Dong Ho village. (paint)
   - Giải thích: "paintings" là danh từ chỉ các tác phẩm hội họa, phù hợp với ngữ cảnh.
 
7. Lam is **traditional**. (tradition)
   - Giải thích: "traditional" là tính từ mô tả những gì liên quan đến truyền thống.
 
8. I like listening to **traditional** stories. (tradition)
   - Giải thích: "traditional" ở đây mô tả loại câu chuyện mang tính chất truyền thống.
 
9. She has a lot of **collectibles** in her collection. (collect)
   - Giải thích: "collectibles" là danh từ chỉ những món đồ có thể sưu tầm.
 
10. He looks very sad today. (happy)
    - Giải thích: "happy" là tính từ trái nghĩa với "sad", mô tả trạng thái cảm xúc.
 
11. They are poor but they live **happily** together. (happy)
    - Giải thích: "happily" là trạng từ mô tả cách thức sống của họ.
 
12. A lot of people still think that smoking is **harmful**. (harm)
    - Giải thích: "harmful" là tính từ chỉ sự gây hại, phù hợp với ngữ cảnh.
 
13. My brother plays badminton very **well**. (good)
    - Giải thích: "well" là trạng từ mô tả cách chơi của anh ấy.
 
14. This singer sings **beautifully**. (beauty)
    - Giải thích: "beautifully" là trạng từ mô tả cách thức hát của ca sĩ.
 
15. He didn't **prepare** well for the picnic. (preparation)
    - Giải thích: "prepare" là động từ chỉ hành động chuẩn bị.
 
16. She finds it **interesting** to take pictures of flowers in the spring. (interest)
    - Giải thích: "interesting" là tính từ mô tả cảm giác của cô ấy về việc chụp ảnh.
 
17. Although John and Andrew look exactly alike, they act quite **differently**. (different)
    - Giải thích: "differently" là trạng từ mô tả cách hành động khác nhau của họ.
 
18. She looks very weak. What do you know about her **illness**? (ill)
    - Giải thích: "illness" là danh từ chỉ tình trạng bệnh tật.
 
19. The youth should help the **elderly** and street children. (old)
    - Giải thích: "elderly" là tính từ chỉ những người già, phù hợp với ngữ cảnh.
 
20. It is raining **heavily** outside. (heavy)
    - Giải thích: "heavily" là trạng từ mô tả cường độ mưa. 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
26/08 15:36:16
+4đ tặng

53. Why didn't they continue with their work? → Why did you stop

  • Hoàn thành: Why did they stop working?
  • Giải thích: Câu hỏi ban đầu hỏi lý do tại sao họ không tiếp tục công việc. Câu hoàn chỉnh hỏi trực tiếp về hành động dừng lại.

54. You have met that man somewhere before, haven't you? → Do you remember

  • Hoàn thành: Do you remember meeting that man somewhere before?
  • Giải thích: Câu hỏi ban đầu hỏi một cách khẳng định, câu hoàn chỉnh chuyển thành câu hỏi trực tiếp hơn, hỏi về ký ức của người nghe.

55. She met John for the first time at that pharmacy. She'll always remember it. → She'll never forget...

  • Hoàn thành: She'll never forget meeting John for the first time at that pharmacy.
  • Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu khẳng định sang câu phủ định để nhấn mạnh ý nghĩa.

56. I love meeting people. → Mike...

  • Hoàn thành: Mike loves meeting people too.
  • Giải thích: Câu này thêm thông tin về Mike để thể hiện sự đồng tình.

57. I'm sorry that I didn't take your advice. (Regret) → I regret...

  • Hoàn thành: I regret not taking your advice.
  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "regret + V-ing" để diễn tả sự hối hận về việc đã không làm gì đó.

58. Mary suggested that we should visit the Smiths. → Mary suggested...

  • Hoàn thành: Mary suggested visiting the Smiths.
  • Giải thích: Sử dụng danh động từ sau động từ "suggest".

59. Shall we go for a ride? → What about...

  • Hoàn thành: What about going for a ride?
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "What about + V-ing" để đưa ra gợi ý.

60. Would you please do it for me? → Would you mind...

  • Hoàn thành: Would you mind doing it for me?
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "Would you mind + V-ing" để hỏi một cách lịch sự.

61. I always want to visit San Francisco. → Me too. I'd love...

  • Hoàn thành: Me too. I'd love to visit San Francisco.
  • Giải thích: Câu này thể hiện sự đồng tình và sử dụng cấu trúc "would love to" để diễn tả mong muốn.

62. He likes to play football. → He enjoys...

  • Hoàn thành: He enjoys playing football.
  • Giải thích: Câu này chuyển đổi từ "like to" sang "enjoy + V-ing".

63. You wear a uniform at school, don't you? → Yes, I have to, although I dislike...

  • Hoàn thành: Yes, I have to, although I dislike wearing a uniform at school.
  • Giải thích: Câu này bổ sung thêm thông tin về cảm xúc của người nói.

64. I'm sorry you had to wait all that time. → Oh, it's all right. I don't mind...

  • Hoàn thành: Oh, it's all right. I don't mind waiting.
  • Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng người nói không phiền khi phải chờ đợi.

65. What time will you be back? → Oh, I expect...

  • Hoàn thành: Oh, I expect to be back some time around nine.
  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "expect to + V" để diễn tả sự mong đợi.

66. I wish I hadn't sold my bike. → I regret...

  • Hoàn thành: I regret selling my bike.
  • Giải thích: Tương tự câu 57, sử dụng cấu trúc "regret + V-ing".

67. Let's go swimming for a change. → Mary suggests...

  • Hoàn thành: Mary suggests going swimming for a change.
  • Giải thích: Tương tự câu 58.

68. Your hair needs to be cut. → Your hair needs...

  • Hoàn thành: Your hair needs cutting.
  • Giải thích: Cấu trúc "need + V-ing" diễn tả điều gì đó cần được làm.

69. I don't remember that I met him before. → I don't remember...

  • Hoàn thành: I don't remember meeting him before.
  • Giải thích: Tương tự câu 54.

70. They spend half an hour to watch the news on TV every day. → It takes them...

  • Hoàn thành: It takes them half an hour to watch the news on TV every day.
  • Giải thích: Câu này chuyển đổi chủ ngữ và sử dụng cấu trúc "It takes + tân ngữ + thời gian + to V".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư