1. **Đáp án**: let
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "let" để diễn tả hành động cho phép chó chạy theo xe.
2. **Đáp án**: talking, to finish
**Giải thích**: Câu này cần động từ "talking" ở dạng V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra và "to finish" để chỉ mục đích.
3. **Đáp án**: to get, to ask
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "to get" và "to ask" để chỉ mục đích và hành động.
4. **Đáp án**: to come, to stand
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "to come" để yêu cầu và "to stand" để diễn tả trạng thái.
5. **Đáp án**: slip
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "slip" để diễn tả hành động không thể xảy ra.
6. **Đáp án**: to disappoint
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "to disappoint" để chỉ lý do xin lỗi.
7. **Đáp án**: to sign
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "to sign" để diễn tả hành động bị buộc phải làm.
8. **Đáp án**: see
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "see" để diễn tả yêu cầu.
9. **Đáp án**: joining
**Giải thích**: Câu này cần động từ "joining" ở dạng V-ing để mô tả con đường nối hai làng.
10. **Đáp án**: something
**Giải thích**: Câu này cần danh từ "something" để chỉ vật thể đang cháy.
11. **Đáp án**: Look
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "Look" để yêu cầu ai đó nhìn.
12. **Đáp án**: carefully, to tell
**Giải thích**: Câu này cần trạng từ "carefully" để mô tả cách lắng nghe và động từ nguyên thể "to tell" để chỉ hành động kể chuyện.
13. **Đáp án**: feel
**Giải thích**: Câu này cần động từ nguyên thể "feel" để diễn tả cảm giác.
14. **Đáp án**: (Câu này không hoàn chỉnh, cần thêm thông tin để giải thích).