Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tổng hợp cấu trúc của các mệnh đề (kết quả, lý do,nguyên nhân, ...)

có ai có tổng hợp cấu trúc của các mệnh đề ko ( kết quả , lý do,nguyên nhân ,...)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là tổng hợp cấu trúc của một số loại mệnh đề phổ biến trong tiếng Việt, bao gồm mệnh đề kết quả, lý do và nguyên nhân.

### 1. Mệnh đề kết quả
Mệnh đề kết quả biểu thị kết quả của một hành động hoặc tình huống. Cấu trúc thường gặp:

- **Cấu trúc 1:**
- Nếu + mệnh đề điều kiện, thì + mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Nếu bạn học chăm chỉ, thì bạn sẽ thi đậu.

- **Cấu trúc 2:**
- Với + danh từ/động từ, mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Với việc chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt được thành công.

### 2. Mệnh đề lý do
Mệnh đề lý do được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc thường gặp:

- **Cấu trúc 1:**
- Bởi vì + mệnh đề lý do, nên + mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không đi chơi.

- **Cấu trúc 2:**
- Do + danh từ/động từ + mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Do thời tiết xấu, chúng tôi đã hoãn chuyến đi.

### 3. Mệnh đề nguyên nhân
Mệnh đề nguyên nhân chỉ ra nguyên nhân gây ra một tình trạng hoặc hành động. Cấu trúc thường gặp:

- **Cấu trúc 1:**
- Vì + mệnh đề nguyên nhân, nên + mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Vì bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đạt điểm cao.

- **Cấu trúc 2:**
- Tại vì + mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề kết quả.
- Ví dụ: Tại vì trời lạnh, chúng tôi đã quyết định ở nhà.

### 4. Một số cấu trúc khác
- **Khi + mệnh đề, + mệnh đề kết quả.**
- Ví dụ: Khi bạn ăn uống điều độ, bạn sẽ có sức khỏe tốt.

- **Nếu + mệnh đề điều kiện, mệnh đề biểu thị nguyên nhân.**
- Ví dụ: Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe, bạn sẽ dễ bị ốm.

Hy vọng rằng những cấu trúc trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc sử dụng các mệnh đề trong tiếng Việt!
1
0
Ngọc
26/08 17:34:49
+5đ tặng

Cấu trúc các mệnh đề trong tiếng Anh:

Mệnh đề là một nhóm từ có chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, biểu thị một ý hoàn chỉnh hoặc một phần của một ý hoàn chỉnh. Dựa vào chức năng, mệnh đề được chia thành hai loại chính:

  • Mệnh đề độc lập (Independent clause): Có thể đứng một mình tạo thành một câu hoàn chỉnh.
  • Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause): Không thể đứng một mình mà cần một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Các mệnh đề chỉ kết quả, lý do, nguyên nhân:

Đây thường là các mệnh đề phụ thuộc, được nối với mệnh đề độc lập bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) hoặc tương đương.

  • Mệnh đề chỉ kết quả:
    • Liên từ: so, so that, as a result, consequently, therefore, hence,...
    • Ví dụ:
      • She studied hard, so she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã đậu kỳ thi.)
      • It was raining heavily, consequently, we decided to stay at home. (Trời mưa rất lớn, do đó, chúng tôi quyết định ở nhà.)
  • Mệnh đề chỉ lý do:
    • Liên từ: because, since, as, for, now that,...
    • Ví dụ:
      • I couldn't go to the party because I was sick. (Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)
      • Since it is a holiday, we can relax. (Vì hôm nay là ngày lễ, chúng ta có thể thư giãn.)
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân:
    • Liên từ: as, since, seeing that,... (thường mang nghĩa tương đương với because)
    • Ví dụ:
      • As he had no money, he could not buy a new car. (Vì anh ấy không có tiền, nên anh ấy không thể mua một chiếc xe mới.)
      • Seeing that it was late, I decided to go home. (Thấy trời đã khuya, tôi quyết định về nhà.)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quỳnh Anh
26/08 17:35:49
+4đ tặng
 tổng hợp cấu trúc của các mệnh đề không (mệnh đề kết quả, lý do, nguyên nhân) trong tiếng Anh:
 
1. **Mệnh đề kết quả (Result Clauses)**:
   - Cấu trúc: "so + adjective/adverb + that + mệnh đề"
   - Ví dụ: "She was so tired that she fell asleep immediately."
   - Giải thích: Mệnh đề này diễn tả kết quả của một tình huống. Từ "so" chỉ mức độ và "that" kết nối với mệnh đề chỉ kết quả.
 
2. **Mệnh đề lý do (Reason Clauses)**:
   - Cấu trúc: "because + mệnh đề"
   - Ví dụ: "I stayed home because it was raining."
   - Giải thích: Mệnh đề này giải thích nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống. Từ "because" chỉ ra lý do.
 
3. **Mệnh đề nguyên nhân (Causal Clauses)**:
   - Cấu trúc: "since/because/as + mệnh đề"
   - Ví dụ: "Since it was late, we decided to go home."
   - Giải thích: Mệnh đề này cũng chỉ ra nguyên nhân, tương tự như mệnh đề lý do, nhưng có thể sử dụng "since" hoặc "as" để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
 
Tóm lại, các mệnh đề không này giúp diễn đạt rõ ràng hơn về nguyên nhân và kết quả trong câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các sự việc.
2
0
Hươngg Hươngg
26/08 17:35:56
+3đ tặng
Mệnh đề kết quả (Result Clause)
  • So:
    • Cấu trúc: Main Clause + so + Result Clause
    • Ví dụ: She was tired, so she went to bed early.
  • Such ... that:
    • Cấu trúc: Such + (a/an) + adj + noun + that + Result Clause
    • Ví dụ: It was such a hot day that we stayed indoors.
  • So ... that:
    • Cấu trúc: So + adj/adv + that + Result Clause
    • Ví dụ: The test was so difficult that nobody passed.
2. Mệnh đề lý do/nguyên nhân (Reason/Cause Clause)
  • Because:
    • Cấu trúc: Main Clause + because + Reason Clause
    • Ví dụ: She stayed home because she was sick.
  • Since:
    • Cấu trúc: Since + Reason Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: Since it was raining, we canceled the picnic.
  • As:
    • Cấu trúc: As + Reason Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: As he was late, we started the meeting without him.
3. Mệnh đề điều kiện (Condition Clause)
  • If:
    • Cấu trúc: If + Condition Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
  • Unless:
    • Cấu trúc: Unless + Condition Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: Unless you hurry, you'll miss the train.
4. Mệnh đề mục đích (Purpose Clause)
  • So that:
    • Cấu trúc: Main Clause + so that + Purpose Clause
    • Ví dụ: I studied hard so that I could pass the exam.
  • In order that:
    • Cấu trúc: Main Clause + in order that + Purpose Clause
    • Ví dụ: He left early in order that he might catch the train.
5. Mệnh đề tương phản (Contrast Clause)
  • Although/Though/Even though:

    • Cấu trúc: Although/Though/Even though + Contrast Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: Although it was cold, we went for a walk.
  • While/Whereas:

    • Cấu trúc: While/Whereas + Contrast Clause, + Main Clause
    • Ví dụ: While he likes coffee, I prefer tea.
  • But:

    • Cấu trúc: Main Clause + but + Contrast Clause
    • Ví dụ: She wanted to go out, but it was raining.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo