1. The lakes are full of rubbish. We should ask our friends to clean them this Sunday.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "be full of" để diễn tả tình trạng của hồ, và "ask our friends to clean" để đề xuất hành động.
2. The hurricane was terrible. Many houses were destroyed and many people became homeless.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ để mô tả sự kiện đã xảy ra, và "were destroyed" là dạng bị động phù hợp với chủ ngữ "houses".
3. They are cold and hungry. They have to live on the street this winter. We should ask people to help them.
- Giải thích: Câu này sử dụng "have to" để diễn tả sự cần thiết, và "live on the street" là cách diễn đạt đúng về việc sống ở nơi không có mái che.
4. We can cook meals and bring them to homeless people.
- Giải thích: Câu này sử dụng "and" để nối hai hành động liên quan đến việc giúp đỡ người vô gia cư.
5. We can ask people to donate warm clothes to help them rebuild their houses.
- Giải thích: Câu này sử dụng "to" để chỉ mục đích của việc quyên góp quần áo ấm.
6. Yesterday I went to school late because I missed the bus.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
7. Do you like to work with children or with elderly people?
- Giải thích: Câu này sử dụng "to" để chỉ sở thích và "or" để đưa ra sự lựa chọn.
8. It's good to donate blood because you can save people's lives.
- Giải thích: Câu này sử dụng "to" để chỉ mục đích của việc hiến máu.
9. Volunteers take responsibility to make the world a better place.
- Giải thích: Câu này sử dụng "to" để chỉ mục đích của việc tình nguyện.
10. Do you think how we can help the elderly?
- Giải thích: Câu này sử dụng "how" để hỏi về cách thức giúp đỡ người cao tuổi.