Phần II: Chọn đáp án đúng
* There are many traditional festivals in Vietnam. (Ở Việt Nam có nhiều lễ hội truyền thống.)
* Giải thích: Chúng ta cần một tính từ để miêu tả cho danh từ "festivals" (lễ hội). "Traditional" (truyền thống) là tính từ phù hợp nhất ở đây.
* Peter sometimes works carelessly. (Peter đôi khi làm việc cẩu thả.)
* Giải thích: Chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "works" (làm việc). "Carelessly" (cẩu thả) là trạng từ phù hợp.
* My mum always drives carefully. (Mẹ tôi luôn lái xe cẩn thận.)
* Giải thích: Tương tự câu 2, "carefully" (cẩn thận) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "drives" (lái xe).
* He draws very well. He is a good artist. (Anh ấy vẽ rất giỏi. Anh ấy là một họa sĩ giỏi.)
* Giải thích: "Well" (tốt) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "draws" (vẽ). "Good" (tốt) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "artist" (họa sĩ).
* She is a creative dancer. She dances very well. (Cô ấy là một vũ công sáng tạo. Cô ấy nhảy rất giỏi.)
* Giải thích: "Creative" (sáng tạo) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "dancer" (vũ công). "Well" (tốt) là trạng từ bổ nghĩa cho động tranh "dances" (nhảy).
* He is a quick runner. He runs very quickly. (Anh ấy là một người chạy nhanh. Anh ấy chạy rất nhanh.)
* Giải thích: Cả "quick" (nhanh) và "quickly" (nhanh chóng) đều có thể dùng, nhưng "quickly" thường được dùng để nhấn mạnh hành động hơn.
* He ate his dinner quickly and then went to bed. (Anh ấy ăn tối rất nhanh rồi đi ngủ.)
* Giải thích: "Quickly" (nhanh chóng) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "ate" (ăn).
* It was raining heavily. (Trời mưa rất to.)
* Giải thích: "Heavily" (mạnh) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "was raining" (đang mưa).
* This is the most interesting film I've ever seen. (Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)
* Giải thích: "Interesting" (thú vị) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "film" (bộ phim).
* She bought a nice dress. (Cô ấy mua một chiếc váy đẹp.)
* Giải thích: "Nice" (đẹp) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "dress" (váy).
* She sang beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
* Giải thích: "Beautifully" (đẹp) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "sang" (hát).
* She is the most beautiful singer tonight. (Cô ấy là ca sĩ đẹp nhất tối nay.)
* Giải thích: "Beautiful" (đẹp) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "singer" (ca sĩ).
* This river is very dangerous for the swimmers. (Con sông này rất nguy hiểm cho những người đi bơi.)
* Giải thích: "Dangerous" (nguy hiểm) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "river" (sông).
* It is unhealthy to live in a dark room. (Sống trong một căn phòng tối thì không tốt cho sức khỏe.)
* Giải thích: "Unhealthy" (không lành mạnh) là tính từ bổ nghĩa cho việc "live in a dark room" (sống trong một căn phòng tối).
* The children are playing happily in the schoolyard now. (Bọn trẻ đang chơi vui vẻ ở sân trường.)
* Giải thích: "Happily" (vui vẻ) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "playing" (chơi).
* I can't connect with my friends through the Internet. The connection is unusual. (Tôi không thể kết nối với bạn bè qua mạng. Kết nối này rất bất thường.)
* Giải thích: "Connect" (kết nối) là động từ, "connection" (kết nối) là danh từ.
* Her illness is very serious. She has been ill for two weeks. (Bệnh của cô ấy rất nghiêm trọng. Cô ấy đã ốm hai tuần rồi.)
* Giải thích: "Illness" (căn bệnh) là danh từ, "ill" (ốm) là tính từ.
* The streets in the city are very noisy. I don't like so much noise. (Những con phố trong thành phố rất ồn ào. Tôi không thích tiếng ồn nhiều lắm.)
* Giải thích: "Noisy" (ồn ào) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "streets" (phố), "noise" (tiếng ồn) là danh từ.
Phần III: Cho dạng đúng của từ
* My uncle is a musician. He writes many beautiful songs. (Nhạc sĩ)
* I have learned the piano for a long time, but I don't think I have got much musical talent. (Âm nhạc)
* I've broken my CD player and now it's loud. (Ồn ào)
* I have a headache because my neighbor is playing music loudly. (Một cách ồn ào)
* His friends are all collectors. They're painters, musicians, and writers. (Nhà sưu tập)
* Dong Ho paintings are made in Dong Ho village. (Tranh)