LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nối từ ở cột thứ nhất với cụm từ tương ứng ở cột thứ hai

1. ....... cling                                                  a. to help
2. ....... approach                                         b. important and meaningful
3. ....... privacy                                              c. to destroy, ruin
4. ....... faraway                                          d. distant, “an absent”
5. ....... sabotage                                e. irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
6. ....... withdraw                                 f. to hang on something tightly, to stick to something
7. ....... crave                                       g. to come near to
8. ....... annoyed                                h. to fear greatly, be very afraid of sth.
9. ....... foster                                     i. to desire intensely
10. ....... dread (v.)                             j. to build again, make again
                                                         k. the right to independence and secrecy
                                                         l. to move away
5 trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là sự nối kết giữa các từ ở cột thứ nhất và cụm từ tương ứng ở cột thứ hai:

1. **cling** - f. to hang on something tightly, to stick to something
2. **approach** - g. to come near to
3. **privacy** - k. the right to independence and secrecy
4. **faraway** - d. distant, “an absent”
5. **sabotage** - c. to destroy, ruin
6. **withdraw** - l. to move away
7. **crave** - i. to desire intensely
8. **annoyed** - e. irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
9. **foster** - a. to help
10. **dread (v.)** - h. to fear greatly, be very afraid of sth.

Hy vọng sự phân tích này sẽ giúp bạn!
2
0
27/08 20:19:19
+5đ tặng


1. **cling**  
   **f. to hang on something tightly, to stick to something**

2. **approach**  
   **g. to come near to**

3. **privacy**  
   **k. the right to independence and secrecy**

4. **faraway**  
   **d. distant, “an absent”**

5. **sabotage**  
   **c. to destroy, ruin**

6. **withdraw**  
   **l. to move away**

7. **crave**  
   **i. to desire intensely**

8. **annoyed**  
   **e. irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened**

9. **foster**  
   **a. to help**

10. **dread (v.)**  
    **h. to fear greatly, be very afraid of sth.**

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
Hoài Thu
27/08 20:19:34
+4đ tặng
  1. Cling - f. to hang on something tightly, to stick to something
  2. Approach - g. to come near to
  3. Privacy - k. the right to independence and secrecy
  4. Faraway - d. distant, “an absent”
  5. Sabotage - c. to destroy, ruin
  6. Withdraw - l. to move away
  7. Crave - i. to desire intensely
  8. Annoyed - e. irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
  9. Foster - a. to help
  10. Dread (v.) - h. to fear greatly, be very afraid of sth.


 
2
1
Amelinda
27/08 20:19:37
+3đ tặng
  • Cling: to hang on something tightly, to stick to something
  • B: important and meaningful
  • K: the right to independence and secrecy
  • D: distant, “an absent”
  • C: to destroy, ruin
  • L: to move away
  • I: to desire intensely
  • E: irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
  • A: to help
  • H: to fear greatly, be very afraid of sth
2
1
Phạm Nhi
27/08 20:19:41
+2đ tặng
  • Cling - f. to hang on something tightly, to stick to something
  • Approach - g. to come near to
  • Privacy - k. the right to independence and secrecy
  • Faraway - d. distant, “an absent”
  • Sabotage - c. to destroy, ruin
  • Withdraw - l. to move away
  • Crave - i. to desire intensely
  • Annoyed - e. irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
  • Foster - a. to help
  • Dread - h. to fear greatly, be very afraid of sth.
3
1
Linh xg
27/08 20:19:48
+1đ tặng
  1. f. cling - to hang on something tightly, to stick to something
  2. g. approach - to come near to
  3. k. privacy - the right to independence and secrecy
  4. d. faraway - distant, “an absent”
  5. c. sabotage - to destroy, ruin
  6. l. withdraw - to move away
  7. i. crave - to desire intensely
  8. e. annoyed - irritated, bothered, unhappy because many bad things have happened
  9. a. foster - to help
  10. h. dread (v.) - to fear greatly, be very afraid of something





 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư