1. Đáp án: USUAL
Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "had as much leisure time as we have now" cần một từ để chỉ sự thiếu thốn thời gian rảnh rỗi trong quá khứ. Từ "USUAL" (thông thường) phù hợp với ngữ cảnh này, vì nó thể hiện rằng việc có ít thời gian rảnh rỗi là điều bình thường trong quá khứ.
Đáp án: RECREATIONAL
Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "great many __________: music, dance, drama, movies, sports, travel, painting" cần một từ để chỉ các hoạt động giải trí. Từ "RECREATIONAL" (giải trí) là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó mô tả các hoạt động mà mọi người thường tham gia trong thời gian rảnh.
2. Đáp án: EXCITING
Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "there were __________ newspaper articles" cần một từ để mô tả các bài báo. Từ "EXCITING" (hấp dẫn) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện sự thu hút của các bài báo về bộ phim.
Đáp án: SELLING
Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "toys and books were on __________ everywhere" cần một từ để chỉ việc bán hàng. Từ "SELLING" (bán) là lựa chọn hợp lý, vì nó mô tả tình trạng các sản phẩm liên quan đến bộ phim đang được bày bán khắp nơi.
Đáp án: ENJOYABLE
Giải thích: Trong câu cuối, từ "most people saw it as __________ entertainment" cần một từ để mô tả loại hình giải trí. Từ "ENJOYABLE" (thú vị) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện rằng hầu hết mọi người cảm thấy bộ phim là một hình thức giải trí thú vị.
3. Đáp án: FOR
Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "loyalty __________ their country" cần một giới từ để chỉ sự trung thành. Từ "FOR" (cho) là lựa chọn chính xác, vì nó thể hiện rằng các vận động viên thể hiện lòng trung thành với đất nước của họ.
Đáp án: WEAR
Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "The athletes __________ the uniform" cần một động từ để chỉ hành động mặc. Từ "WEAR" (mặc) là lựa chọn phù hợp, vì nó mô tả hành động của các vận động viên khi họ mặc đồng phục.
Đáp án: COMPETE
Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "when they __________" cần một động từ để chỉ hành động thi đấu. Từ "COMPETE" (thi đấu) là lựa chọn hợp lý, vì nó mô tả hành động của các vận động viên trong các cuộc thi.
Đáp án: THAT
Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "It is for their country __________ the athletes try their best" cần một từ để nối câu. Từ "THAT" (để) là lựa chọn chính xác, vì nó chỉ ra mục đích của việc các vận động viên cố gắng hết sức.
Đáp án: WIN
Giải thích: Trong câu cuối, từ "to __________" cần một động từ để chỉ mục tiêu. Từ "WIN" (chiến thắng) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện mục tiêu của các vận động viên trong các cuộc thi.