Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

SPORTS - RARE - USUAL - CHOOSE - RECREATIONAL

2 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are suitable words to fill in the blanks based on the context:

**For the first passage:**

1. **USUAL**
"In the past, people **did not** have as much leisure time as we have now. Traditionally, work took so much time that very little for any sort of **recreational** activities."

2. **CHOOSE**
"Fortunately, for us, however, life has changed. With a free time today, most of us are able to pursue other interests. We have a great many **sports, travel,** and so on."

3. **RECREATIONAL**
"music, dance, drama, movies, sports, travel, painting, and so on."

**For the second passage:**

1. **EXCITE**
"In Great Britain there were **exciting** newspaper articles about the film and how it was made. Snow White toys and books were on everywhere."

2. **SELL**
"Some people thought it might be upsetting for children, but most people saw it as **entertaining**."

**For the last part:**

1. **COMPETE**
"Competitive sport offers athletes a chance to show their loyalty **for** their country."

2. **WEAR**
"The athletes **wear** the uniform representing their country when they **compete.** It is for their country **that** the athletes try their best to **win.**"

Feel free to adjust as needed!
1
0
Quỳnh Anh
28/08 15:41:07
+5đ tặng
1. Đáp án: USUAL
   Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "had as much leisure time as we have now" cần một từ để chỉ sự thiếu thốn thời gian rảnh rỗi trong quá khứ. Từ "USUAL" (thông thường) phù hợp với ngữ cảnh này, vì nó thể hiện rằng việc có ít thời gian rảnh rỗi là điều bình thường trong quá khứ.
 
   Đáp án: RECREATIONAL
   Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "great many __________: music, dance, drama, movies, sports, travel, painting" cần một từ để chỉ các hoạt động giải trí. Từ "RECREATIONAL" (giải trí) là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó mô tả các hoạt động mà mọi người thường tham gia trong thời gian rảnh.
 
2. Đáp án: EXCITING
   Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "there were __________ newspaper articles" cần một từ để mô tả các bài báo. Từ "EXCITING" (hấp dẫn) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện sự thu hút của các bài báo về bộ phim.
 
   Đáp án: SELLING
   Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "toys and books were on __________ everywhere" cần một từ để chỉ việc bán hàng. Từ "SELLING" (bán) là lựa chọn hợp lý, vì nó mô tả tình trạng các sản phẩm liên quan đến bộ phim đang được bày bán khắp nơi.
 
   Đáp án: ENJOYABLE
   Giải thích: Trong câu cuối, từ "most people saw it as __________ entertainment" cần một từ để mô tả loại hình giải trí. Từ "ENJOYABLE" (thú vị) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện rằng hầu hết mọi người cảm thấy bộ phim là một hình thức giải trí thú vị.
 
3. Đáp án: FOR
   Giải thích: Trong câu đầu tiên, từ "loyalty __________ their country" cần một giới từ để chỉ sự trung thành. Từ "FOR" (cho) là lựa chọn chính xác, vì nó thể hiện rằng các vận động viên thể hiện lòng trung thành với đất nước của họ.
 
   Đáp án: WEAR
   Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "The athletes __________ the uniform" cần một động từ để chỉ hành động mặc. Từ "WEAR" (mặc) là lựa chọn phù hợp, vì nó mô tả hành động của các vận động viên khi họ mặc đồng phục.
 
   Đáp án: COMPETE
   Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "when they __________" cần một động từ để chỉ hành động thi đấu. Từ "COMPETE" (thi đấu) là lựa chọn hợp lý, vì nó mô tả hành động của các vận động viên trong các cuộc thi.
 
   Đáp án: THAT
   Giải thích: Trong câu tiếp theo, từ "It is for their country __________ the athletes try their best" cần một từ để nối câu. Từ "THAT" (để) là lựa chọn chính xác, vì nó chỉ ra mục đích của việc các vận động viên cố gắng hết sức.
 
   Đáp án: WIN
   Giải thích: Trong câu cuối, từ "to __________" cần một động từ để chỉ mục tiêu. Từ "WIN" (chiến thắng) là lựa chọn phù hợp, vì nó thể hiện mục tiêu của các vận động viên trong các cuộc thi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
whynothnguyen
28/08 15:41:07
+4đ tặng
  • Exercise 1:

  • 1. wear
  • 2. compete
  • 3. for
  • 4. that
  • 5. to
  • Exercise 2:

  • 1. hobby
  • 2. off
  • 3. out
  • 4. interest
  • 5. experiments

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo