Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
beforehand
user-friendly
browse:
stressful:
annoy!
mature:
peer:
expectation:
bully talkative:
concentrate:
upload:
3 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch của các từ trong ảnh:

1. beforehand: trước đó
2. user-friendly: thân thiện với người dùng
3. browse: duyệt
4. stressful: căng thẳng
5. annoy: làm phiền
6. mature: trưởng thành
7. peer: bạn bè
8. expectation: kỳ vọng
9. bully: bắt nạt
10. talkative: nói nhiều
11. concentrate: tập trung
12. unload: dỡ hàng
1
0
GuraChan
28/08 20:45:24
+5đ tặng
Here are the filled blanks for the sentences provided:

6. We must out what we **are to do next.
. A good dictionary tells you how you **should** pronounce the words.
. We **are** not sure who **will** meet at the entrance.
9. I can't remember when I **have** to turn off the oven.
10. Do you know what you **should** look for?
11. Sam can't decide whether she **should** go or stay home.
12. Please tell me how I **can** get to the bus station.
13. Ha told us where we **could** find it.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Hoài Thu
28/08 20:46:55
+4đ tặng
  • beforehand: trước đó
  • user-friendly: dễ sử dụng
  • browse: duyệt (web), lướt qua
  • stressful: căng thẳng
  • annoy: làm phiền, gây khó chịu
  • mature: trưởng thành
  • peer: bạn đồng trang lứa
  • expectation: kỳ vọng
  • bully: kẻ bắt nạt
  • talkative: nói nhiều
  • concentrate: tập trung
  • upload: tải lên




 
1
0
Phuonggg
29/08 07:47:00
+3đ tặng
1. beforehand: trước đó
2. user-friendly: thân thiện với người dùng
3. browse: duyệt
4. stressful: căng thẳng
5. annoy: làm phiền
6. mature: trưởng thành
7. peer: bạn bè
8. expectation: kỳ vọng
9. bully: bắt nạt
10. talkative: nói nhiều
11. concentrate: tập trung
12. unload: dỡ hàng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo