Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1, You had better water those plants.
2, I would rather watch a DVD at home.
3, She had better not eat so many sweets.
4 The boys had better start studying more.
5, Paul would rather have a salad and a fruit juice.
>>
Cấu trúc câu chứa "would rather" và "had better"
1. Would rather: Thể hiện sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân.
> S1 + would rather + (not) + V (bare)
2. Had better: Đưa ra lời khuyên, cảnh báo hoặc nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động.
> S + had better (not) + V (nguyên thể)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |