I. Đáp án cho các câu còn thiếu:
11. in
12. to
13. at
14. in
15. since
16. way
17. on
18. like
19. for a long time
20. is
II. Giải thích:
1. "We are interested **in**" - Cụm từ "interested in" là cách diễn đạt đúng để thể hiện sự quan tâm đến một điều gì đó.
2. "Our teacher is very kind **to**" - Cụm từ "kind to" được sử dụng để chỉ sự tử tế đối với ai đó.
3. "Are they good **at**" - Câu hỏi này thường sử dụng "good at" để hỏi về khả năng hoặc kỹ năng của ai đó.
4. "He was **ill that** he cannot walk" - Câu này cần một từ nối để diễn đạt lý do, "ill that" không chính xác, nên cần sửa lại cho đúng ngữ pháp.
5. "She has been a teacher **since** she was 22" - "Since" được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một hành động kéo dài đến hiện tại.
6. "On the **way** to the village, we saw a big hotel" - "Way" là từ phù hợp để chỉ lộ trình hoặc con đường.
7. "My brother was born **on** July 20th" - "On" được dùng để chỉ ngày tháng cụ thể.
8. "What will the weather be **like** in HOCHIMINH city?" - "Like" được dùng để hỏi về tình trạng hoặc đặc điểm của thời tiết.
9. "I haven't seen him **for a long time**" - Cụm từ này diễn tả khoảng thời gian không gặp ai đó.
10. "English **is** spoken all over the world" - "Is" là động từ to be phù hợp để diễn tả trạng thái hiện tại.
III. Passive voice:
21. This pudding **can be cooked** in its tins.
22. Those curtains **were made** by my mother.
23. She **was asked** about her new job.
24. Their car **has been sold** to pay their debt.
25. This machine **mustn't be used** after 5 pm.
26. A supermarket **is being built** by the workers.
27. The animals **are fed** twice a day by the zoo-keepers.
28. The cakes **are being cut** with a sharp knife by her.
29. Newspapers **are being sold** by them.
30. Four languages **can be spoken** by her.
Giải thích:
- Trong câu bị động, chúng ta thường chuyển động từ sang dạng bị động bằng cách sử dụng "to be" + phân từ II của động từ. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.