**Đáp án:**
1. Although he tried hard, he didn't succeed.
2. However, he didn't succeed despite trying hard.
3. No matter how hard I tried, I couldn't open the door.
4. Try as I might, I couldn't open the door.
5. We stayed in that hotel despite the noise.
6. Although it was noisy, we stayed in that hotel.
7. I last saw my uncle when I was a school boy.
8. You forgot to lock the door, didn't you?
9. My mother gets up very late.
10. My mother is used to getting up very late.
11. You shouldn't go to school late.
12. The teacher advised us not to go to school late.
13. His failure bitterly disappointed his parents.
14. Why was I not informed of the change?
**Giải thích:**
1. Câu này được viết lại để nhấn mạnh rằng mặc dù đã cố gắng nhưng vẫn không thành công.
2. Câu này sử dụng "However" để thể hiện sự tương phản giữa nỗ lực và kết quả.
3. Câu này giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cấu trúc.
4. Câu này sử dụng "Try as I might" để diễn tả nỗ lực nhưng không thành công.
5. Câu này nhấn mạnh rằng mặc dù có tiếng ồn nhưng vẫn ở lại khách sạn.
6. Câu này sử dụng "Although" để thể hiện sự tương phản giữa tiếng ồn và quyết định ở lại.
7. Câu này giữ nguyên ý nghĩa về thời gian gặp gỡ.
8. Câu này là câu hỏi xác nhận về việc quên khóa cửa.
9. Câu này giữ nguyên ý nghĩa về thói quen của mẹ.
10. Câu này sử dụng "used to" để diễn tả thói quen.
11. Câu này khuyên không nên đi học muộn.
12. Câu này chuyển đổi lời khuyên thành một câu gián tiếp.
13. Câu này diễn tả sự thất vọng của cha mẹ về thất bại.
14. Câu này chuyển đổi câu hỏi để nhấn mạnh việc không được thông báo.