Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

2 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án đúng cho từng câu trong bài tập, kèm theo giải thích ngắn gọn:

1. **C**. "We have been writing to each other for eight years." - Thời gian cụ thể.
2. **A**. "It's a month ago that my father smoked cigarettes." - Nhấn mạnh thời điểm cách đây một tháng.
3. **B**. "Mr. Brown bought this car five years ago." - Đúng thời điểm trong quá khứ.
4. **A**. "My friends have invited me to go camping." - Câu này phản ánh đúng ý nghĩa của câu gốc.
5. **C**. "It has been years since I enjoyed myself so much." - Nghe tự nhiên hơn với cách diễn đạt thời gian.
6. **B**. "In March, Carol had a baby." - Câu này diễn đạt rõ ràng thời điểm sự kiện xảy ra.
7. **C**. "No one saw the famous actor until 2000." - Chỉ ra rằng trước năm 2000, không ai thấy diễn viên nổi tiếng.
8. **D**. "She never goes to the shops on Friday." - Diễn đạt chính xác thói quen.
9. **B**. "We have been here for three years." - Thời gian lưu trú được xác định rõ.
10. **D**. "I haven't finished this book yet." - Nói về việc chưa hoàn thành.
11. **B**. "He never fails to jog every morning." - Câu này thể hiện sự thường xuyên.
12. **C**. "I felt happier before." - So sánh cảm xúc rõ hơn.
13. **C**. "He had his eyes tested for ten months." - Diễn đạt chính xác thời gian kiểm tra.
14. **B**. "I was having lunch when someone knocked on the door." - Miêu tả tình huống đang diễn ra.
15. **A**. "Being here has been an excellent experience." - Đánh giá về trải nghiệm.
16. **A**. "Before long, I will be here." - Dự đoán về tương lai gần.
17. **D**. "I haven’t seen Rose for three years." - Phát diễn chính xác về khoảng thời gian.
18. **B**. "While the children were playing 'Hide and Seek,' we arrived." - Thông tin rõ ràng về thời điểm diễn ra hành động.

Nếu cần thêm giúp đỡ hoặc giải thích cụ thể cho từng câu, hãy cho tôi biết!
1
0
Amelinda
29/08 18:45:33
+5đ tặng
  1. The workers are _____ a truck with timber (gỗ, khúc gỗ).

    • Đáp án: loading (nạp hàng)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "loading" nghĩa là chất đầy hàng lên xe. Công nhân đang làm công việc chất gỗ lên xe tải.
  2. He often _____ holes in his garden to plant trees.

    • Đáp án: digs (đào)
    • Giải thích: Trước khi trồng cây, người ta thường đào hố để đặt cây vào. "Digs" có nghĩa là đào.
  3. My uncle hired extra workers to help at harvest _____.

    • Đáp án: season (mùa vụ)
    • Giải thích: "Harvest season" nghĩa là mùa thu hoạch. Vào mùa này, nông dân thường cần thêm nhân công để thu hoạch vụ mùa.
  4. From the hilltop, we can see row after row of orange trees _____ to the horizon.

    • Đáp án: stretching (kéo dài)
    • Giải thích: "Stretching" nghĩa là kéo dài, trải dài. Cảnh tượng từ trên đồi nhìn xuống là những hàng cây cam kéo dài đến tận chân trời.
  5. People in my village grow rice in vast _____ fields.

    • Đáp án: paddy (ruộng lúa)
    • Giải thích: "Paddy fields" là thuật ngữ chuyên dùng để chỉ những cánh đồng trồng lúa.
  6. Life in the city seems to be more comfortable, _____ I prefer life in the countryside.

    • Đáp án: but (nhưng)
    • Giải thích: Câu này thể hiện sự tương phản giữa hai lối sống. Mặc dù cuộc sống thành phố có nhiều tiện nghi hơn nhưng người nói vẫn thích cuộc sống ở nông thôn.
  7. During harvest time, farmers have to get up earlier _____ they have to work harder.

    • Đáp án: and (và)
    • Giải thích: Câu này liệt kê hai việc mà nông dân phải làm trong mùa vụ: thức dậy sớm và làm việc chăm chỉ hơn.
  8. Parents now have higher expectations of their children; _____ children are under more pressure than before.

    • Đáp án: therefore (do đó)
    • Giải thích: Câu này thể hiện mối quan hệ nhân quả. Vì cha mẹ có kỳ vọng cao hơn nên trẻ em phải chịu nhiều áp lực hơn.
  9. The development of cities destroys _____ areas of countryside.

    • Đáp án: vast (rộng lớn)
    • Giải thích: Sự phát triển đô thị thường dẫn đến việc phá hủy những vùng quê rộng lớn.
  10. The workers in our factory are very _____ because they took a lot of good training courses.

  • Đáp án: well-trained (được đào tạo tốt)
  • Giải thích: Nhờ được đào tạo bài bản nên công nhân làm việc rất tốt.
  1. People in my village are really _____. They are always generous and friendly to visitors.
  • Đáp án: hospitable (hiếu khách)
  • Giải thích: Người dân ở đây rất thân thiện và mến khách với du khách.
  1. The area around the village is famous for its _____ landscape.
  • Đáp án: picturesque (đẹp như tranh)
  • Giải thích: Cảnh quan xung quanh làng rất đẹp và thơ mộng, giống như trong tranh vẽ.
  1. After harvesting rice, the farmers often _____ it in the sunlight.
  • Đáp án: dry (phơi khô)
  • Giải thích: Sau khi gặt lúa, nông dân thường phơi lúa dưới nắng để làm khô.
  1. My cousin rode the bike _____ through the narrow soil paths.
  • Đáp án: skilfully (khéo léo)
  • Giải thích: Cậu họ của bạn đã điều khiển xe đạp một cách rất khéo léo trên những con đường mòn nhỏ hẹp.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
29/08 18:46:06
+4đ tặng

1. C. "We have been writing to each other for eight years." - Thời gian cụ thể.
2. A. "It's a month ago that my father smoked cigarettes." - Nhấn mạnh thời điểm cách đây một tháng.
3. B. "Mr. Brown bought this car five years ago." - Đúng thời điểm trong quá khứ.
4. A. "My friends have invited me to go camping." - Câu này phản ánh đúng ý nghĩa của câu gốc.
5. C. "It has been years since I enjoyed myself so much." - Nghe tự nhiên hơn với cách diễn đạt thời gian.
6. B. "In March, Carol had a baby." - Câu này diễn đạt rõ ràng thời điểm sự kiện xảy ra.
7. C. "No one saw the famous actor until 2000." - Chỉ ra rằng trước năm 2000, không ai thấy diễn viên nổi tiếng.
8. D. "She never goes to the shops on Friday." - Diễn đạt chính xác thói quen.
9. B. "We have been here for three years." - Thời gian lưu trú được xác định rõ.
10. D. "I haven't finished this book yet." - Nói về việc chưa hoàn thành.
11. B. "He never fails to jog every morning." - Câu này thể hiện sự thường xuyên.
12. C. "I felt happier before." - So sánh cảm xúc rõ hơn.
13. C. "He had his eyes tested for ten months." - Diễn đạt chính xác thời gian kiểm tra.
14. B. "I was having lunch when someone knocked on the door." - Miêu tả tình huống đang diễn ra.
15. A. "Being here has been an excellent experience." - Đánh giá về trải nghiệm.
16. A. "Before long, I will be here." - Dự đoán về tương lai gần.
17. D. "I haven’t seen Rose for three years." - Phát diễn chính xác về khoảng thời gian.
18. B. "While the children were playing 'Hide and Seek,' we arrived." - Thông tin rõ ràng về thời điểm diễn ra hành động.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo