12. I will wait here until she comes.
- Giải thích: "Until" được sử dụng để chỉ thời gian, nghĩa là tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi cô ấy đến.
13. She knew the truth before I told her.
- Giải thích: "Before" được sử dụng để chỉ thứ tự thời gian, nghĩa là cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy.
14. The scientist has to complete the experiment as soon as the sun sets.
- Giải thích: "As soon as" được sử dụng để chỉ hành động xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác, nghĩa là nhà khoa học phải hoàn thành thí nghiệm ngay khi mặt trời lặn.
15. They always close their curtains when they go out in the evening.
- Giải thích: "When" được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động, nghĩa là họ luôn đóng rèm khi họ ra ngoài vào buổi tối.