22. F
Ha feels bad to live at home.
(Hà cảm thấy tệ khi sống ở nhà.)
Thông tin: I feel so lucky to live at home and have so many positive people close to me.
(Tôi cảm thấy mình thật may mắn khi được sống ở nhà và có rất nhiều người tích cực bên cạnh mình.)
Chọn F.
23. T
Mai does the shopping every Thursday.
(Mai đi mua sắm mỗi thứ Năm.)
Thông tin: She doesn't have enough time to do the housework, so my sister helps mum with the shopping every Thursday.
(Mẹ không có đủ thời gian để làm việc nhà, vì vậy chị gái tôi giúp mẹ mua sắm vào thứ Năm hàng tuần.)
Chọn T.
24. NG
Ha helps her dad fix broken things at home.
(Hà và bố đã sửa chữa đồ đạc bị hỏng trong nhà.)
Thông tin: He sweeps the floor and fixes anything broken at home.
(Bố quét sàn và sửa chữa bất cứ thứ gì bị hỏng ở nhà.)
Chọn NG.
25. T
Her father is very good at cooking.
(Bố cô ấy rất giỏi nấu ăn.)
Thông tin: My dad is also very good at cooking and he usually cooks for us.