Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group

2 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the words with the underlined parts pronounced differently from the others in each group:

1. **A. pressure** (the "s" is pronounced /ʃ/)
2. **A. encourage** (the "ge" is pronounced /ɪdʒ/)
3. **A. delighted** (the "de" is pronounced /dɪ/)
4. **A. advice** (the "ce" is pronounced /s/)
5. **A. collaboration** (the "ra" is pronounced /ræ/)
6. **C. expect** (the "e" is pronounced /ɪ/)
7. **D. relaxed** (the "lax" is pronounced /lʌk/)
8. **D. remember** (the "re" is pronounced /rɪ/)
9. **A. choose** (the "ch" is pronounced /tʃ/)
10. **A. burden** (the "bur" is pronounced /bɜr/)
11. **A. camel** (the "ca" is pronounced /æ/)
12. **C. scrublands** (the "scrub" is pronounced /skrʌb/)

You can check if you need further clarification or more examples.
1
0
Đông
30/08 16:48:37
+5đ tặng
  1. A
  2. A
  3. B
  4. D
  5. C
  6. C
  7. A
  8. B
  9. C
  10. D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
30/08 20:27:23
+4đ tặng

1. A. pressure (phát âm /ˈpreʃər/) Các từ còn lại đều có âm /e/ ở phần gạch chân, trong khi "pressure" có âm /ɛ/.

2. A. encourage (phát âm /ɪnˈkʌrɪdʒ/) Các từ còn lại đều có âm /ɛ/ ở phần gạch chân, trong khi "encourage" có âm /ɪ/.

3. A. delighted (phát âm /dɪˈlaɪtɪd/) Các từ còn lại đều có âm /ɪ/ ở phần gạch chân, trong khi "delighted" có âm /aɪ/.

4. A. advice (phát âm /ədˈvaɪs/) Các từ còn lại đều có âm /aɪ/ ở phần gạch chân, trong khi "advice" có âm /aɪ/.

5. A. collaboration (phát âm /kəˌlæbəˈreɪʃn/) Các từ còn lại đều có âm /ə/ ở phần gạch chân, trong khi "collaboration" có âm /æ/.

6. A. wipe (phát âm /waɪp/) Các từ còn lại đều có âm /aɪ/ ở phần gạch chân, trong khi "wipe" có âm /aɪ/.

7. A. cleaner (phát âm /ˈkliːnər/) Các từ còn lại đều có âm /iː/ ở phần gạch chân, trong khi "cleaner" có âm /ɪ/.

8. A. breathe (phát âm /briːð/) Các từ còn lại đều có âm /θ/ ở phần gạch chân, trong khi "breathe" có âm /ð/.

9. A. choose (phân biệt âm /uː/ và /u/) Các từ còn lại đều có âm /uː/ ở phần gạch chân, trong khi "choose" có âm /u/.

10. A. burden (phát âm /ˈbɜːdn/) Các từ còn lại đều có âm /ɜː/ ở phần gạch chân, trong khi "burden" có âm /ə/.

11. A. camel (phát âm /ˈkæməl/) Các từ còn lại đều có âm /æ/ ở phần gạch chân, trong khi "camel" có âm /æ/.

12. A. dune (phát âm /djuːn/) Các từ còn lại đều có âm /ʌ/ ở phần gạch chân, trong khi "dune" có âm /uː/.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo