1. F
During the lockdown, the author’s family reads books and watches news together.
(Trong suốt thời gian cấm cửa, gia đình tác giả đọc sách và xem tin tức cùng nhau.)
Thông tin: During the Covid-19 lockdown, my family reads books and watches films together.
(Trong thời gian thực hiện lệnh đóng cửa Covid -19, gia đình tôi đọc sách và xem phim cùng nhau.)
2. T
Traveling helps the author have more friends.
(Đi du lịch giúp tác giả có thêm nhiều bạn bè.)
Thông tin: I love traveling, and I usually share my experiences with my classmates. This way, I have more friends.
(Tôi thích đi du lịch và tôi thường chia sẻ kinh nghiệm của mình với các bạn cùng lớp. Bằng cách này, tôi có nhiều bạn bè hơn.)
3. NI
There is a dancing club in the author’s school.
(Có một câu lạc bộ khiêu vũ trong trường học của tác giả.)
Thông tin: Đoạn văn không hề đề cập.
4. T
Hobbies can help a person develop new skills.
(Sở thích có thể giúp một người phát triển các kỹ năng mới.)
Thông tin: Last but not least, a hobby can help you develop new skills.
(Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, một sở thích có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng mới.)
5. F
The author’s sister sews clothes for her family members.
(Chị gái của tác giả may quần áo cho các thành viên trong gia đình cô ấy.)
Thông tin: My sister loves sewing. After sewing for two years, she can now sew beautiful doll clothes.
(Chị gái tôi rất thích may vá. Sau khi may vá trong hai năm, bây giờ chị ấy có thể may những bộ quần áo búp bê xinh đẹp.)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/reading-unit-1-hobbies-sbt-tieng-anh-7-global-success-a114011.html