Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân tích tính liên kết trong ngữ liệu sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 1: Phân tích tính liên kết trong ngữ liệu sau:
Trong một buổi diễn thuyết đầu năm học, Brian Dison – Tổng giám đốc tập đoàn Coca Cola đã nói chuyện với sinh viên về mối tương quan giữa nghề nghiệp với những trách nhiệm khác của con người. Trong bài diễn thuyết có đoạn:

“Bạn chớ đặt mục tiêu của bạn vào những gì mà người khác cho là quan trọng. Chỉ có bạn mới biết rõ điều gì tốt nhất cho chính mình.
Bạn cũng nên thở ơ với những gì đang giữ vị trí tâm bạn. Bạn hãy nên chắc lấy như thể chúng là những phần trống của cuộc sống của bạn. Bởi vì nếu không có chúng, cuộc sống của bạn sẽ mãi đờ đẫn và tẻ nhạt.

Bạn nên đặt cuộc sống của bạn ra ngoài vì bạn đừng tìm kiếm những điều hay hoặc ao tưởng về tương lai. Cả bảng cách sống của bạn trong những khoảnh khắc của nó, bạn sẽ sống trọn vẹn những giây sống của mình.

Bạn chớ để cuộc sống bạn vừa diễn ra như thế đó. Không có gì là đáng hối hận. Bạn hãy nhìn về bên trong mình chưa hoàn thiện. Đôi chính là điều chỉ mong manh ràng buộc mỗi người chúng ta lại với nhau.

Bạn chớ ngại mạo hiểm. Nhờ mạo hiểm với những vận hội của đời mình mà bạn biết cách sống đứng cảm...”.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Tính liên kết trong ngữ liệu mà bạn cung cấp thể hiện qua các khía cạnh sau:

1. **Ý tưởng chính rõ ràng**: Nguyên tắc cơ bản được nêu ra là việc tự xác định mục tiêu sống và trách nhiệm cá nhân trong môi trường xã hội. Điều này giúp người nghe dễ dàng hiểu và theo dõi.

2. **Sử dụng các câu hỏi**: Việc đặt câu hỏi như “Bạn có định hướng mục tiêu của bạn vào những gì?” giúp kích thích tư duy của người nghe, khiến họ tương tác và suy ngẫm về bản thân.

3. **Liên kết logic**: Các đoạn trong bài diễn thuyết liên kết chặt chẽ với nhau, từ việc đặt vấn đề đến các ví dụ cụ thể, giúp người nghe nhận ra mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn.

4. **Sử dụng ngôn ngữ gần gũi**: Ngữ cảnh giao tiếp thân thiện, dễ hiểu, điển hình là cách sử dụng đại từ ngôi thứ hai (“bạn”) để tạo sự gần gũi và đồng cảm với người nghe.

5. **Khuyến khích cá nhân hóa**: Tác giả khuyến khích người nghe phản ánh riêng về cuộc sống, cho thấy sự tôn trọng đối với sự đa dạng trong trải nghiệm cá nhân.

6. **Kết thúc mở**: Kết thúc bài diễn thuyết với câu hỏi suy ngẫm tạo ra sự kích thích tiếp tục tư duy cho người nghe.

Tóm lại, ngữ liệu thể hiện tính liên kết chặt chẽ nhờ vào cấu trúc mạch lạc, phép liên tưởng, và phong cách giao tiếp gần gũi, tạo điều kiện cho người nghe dễ dàng tiếp nhận thông điệp.
1
0
Chou
31/08 20:03:09
+5đ tặng
  • Ý tưởng trung tâm: Khuyến khích cá nhân hóa mục tiêu, sống có trách nhiệm với bản thân và nắm bắt cơ hội.
  • Các ý nhỏ liên kết: Mỗi câu trong đoạn trích đều bổ trợ và làm rõ ý tưởng trung tâm. Các ý được trình bày theo một trình tự logic, từ việc xác định mục tiêu cá nhân, đến việc trân trọng những giá trị sống, và cuối cùng là khuyến khích sự dũng cảm và chủ động.
  • Từ nối: Các từ nối như “cũng”, “bởi vì”, “nên”, “và”... được sử dụng để kết nối các câu, tạo nên sự liền mạch trong diễn đạt.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
31/08 20:04:24
+4đ tặng
Phân tích:
1. Tính liên kết về mặt nội dung:
 * Tư tưởng xuyên suốt: Toàn bộ đoạn trích tập trung vào việc khẳng định tầm quan trọng của việc sống có ý nghĩa, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc và không ngừng nỗ lực.
 * Mối quan hệ giữa các câu: Các câu trong đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự logic, mỗi câu bổ sung, mở rộng ý tưởng của câu trước đó. Ví dụ:
   * Câu 1 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự định hướng.
   * Câu 2 nhắc đến việc trân trọng những giá trị tinh thần.
   * Câu 3 khuyến khích sống trọn vẹn hiện tại.
   * Câu 4 khẳng định ý chí và sự kiên trì.
   * Câu 5 nhấn mạnh sự khiêm tốn và kết nối.
   * Câu 6 khuyến khích sự dũng cảm.
 * Từ nối: Các từ nối như "bởi vì", "chỉ bằng cách", "không có gì là",... giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, tạo thành một mạch văn hoàn chỉnh.
2. Tính liên kết về mặt hình thức:
 * Cấu trúc câu: Các câu trong đoạn văn có cấu trúc tương đối đơn giản, dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính.
 * Lặp từ khóa: Việc lặp lại các từ khóa như "bạn", "cuộc sống" giúp tạo sự liên kết và nhấn mạnh chủ đề chính của đoạn văn.
 * Phép đối: Một số câu có sử dụng phép đối để tạo sự cân đối và hài hòa về mặt hình thức.
3. Tính liên kết về mặt nghệ thuật:
 * Giọng điệu: Giọng điệu của đoạn văn vừa chân thành, ấm áp, vừa truyền cảm, khích lệ.
 * Hình ảnh: Dù không có nhiều hình ảnh trực quan, nhưng đoạn văn sử dụng những hình ảnh ẩn dụ như "sợi chỉ mỏng manh" để tạo nên những ấn tượng sâu sắc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngữ văn Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo