Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trình bày cấu trúc và chức năng của các loại ARN trong quá trình tổng hợp protein

8. Trình bày cấu trúc và chức năng của các loại ARN trong quá trình tổng hợp protein.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong quá trình tổng hợp protein, ARN (axit ribonucleic) đóng vai trò quan trọng và được chia thành ba loại chính: ARN thông tin (mRNA), ARN vận chuyển (tRNA) và ARN ribosomal (rRNA). Dưới đây là cấu trúc và chức năng của từng loại ARN:

### 1. ARN thông tin (mRNA - messenger RNA)

#### Cấu trúc:
- mRNA là một chuỗi đơn của các nucleotide.
-Ở đầu 5' có một mũ (5' cap) và ở đầu 3' có đuôi poly-A (polyadenylation tail) giúp bảo vệ mRNA khỏi enzym tiêu huỷ và hỗ trợ quá trình dịch mã.
- MRNA chứa thông tin di truyền được sao chép từ ADN.

#### Chức năng:
- mRNA mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosom, nơi quá trình dịch mã diễn ra.
- Nó chỉ định thứ tự của các axit amin trong protein thông qua bộ ba nucleotide gọi là codon.

### 2. ARN vận chuyển (tRNA - transfer RNA)

#### Cấu trúc:
- tRNA có cấu trúc hình chóp, với một đầu gắn kết với axit amin và đầu kia chứa bộ ba đối mã (anticodon) bổ sung với codon trên mRNA.
- Cấu trúc tRNA gồm nhiều vòng và phần gấp khúc, tạo ra hình dáng đặc biệt cho nó.

#### Chức năng:
- tRNA chịu trách nhiệm vận chuyển các axit amin đến ribosom trong quá trình dịch mã.
- Anticodon trên tRNA nhận diện và liên kết với codon tương ứng trên mRNA, đảm bảo rằng axit amin được đưa vào đúng vị trí trong chuỗi polypeptide đang hình thành.

### 3. ARN ribosomal (rRNA - ribosomal RNA)

#### Cấu trúc:
- rRNA là thành phần chính của ribosom, cấu tạo từ nhiều loại rRNA khác nhau (28S, 18S, 5.8S ở eukaryote; 16S ở prokaryote).
- rRNA kết hợp với protein ribosomal để tạo thành cấu trúc của ribosom.

#### Chức năng:
- rRNA đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của ribosom, nơi quá trình dịch mã diễn ra.
- Nó tham gia vào quá trình kết hợp các axit amin thông qua liên kết peptide và đảm bảo sự chính xác trong việc ghép nối tRNA với mRNA.

### Tóm lại:
Trong tổng hợp protein, mRNA đóng vai trò như một bản sao của thông tin di truyền, tRNA chuyển tải các axit amin đến ribosom, và rRNA tạo nên cấu trúc của ribosom, nơi mà quá trình dịch mã và tổng hợp protein xảy ra. Sự phối hợp chặt chẽ giữa ba loại ARN này là cần thiết để tổng hợp protein diễn ra một cách chính xác và hiệu quả.
3
0
Meoww
01/09 14:01:51
Giải:
 
mARN (Messenger RNA): Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein.
tARN (Transfer RNA): Vận chuyển các axit amin đến ribosome để gắn kết vào chuỗi polypeptide.
rARN (Ribosomal RNA): Cấu tạo nên ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
01/09 14:02:20
+4đ tặng
Cấu trúc và chức năng của các loại ARN trong quá trình tổng hợp protein

Quá trình tổng hợp protein là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều loại phân tử ARN khác nhau. Mỗi loại ARN đóng một vai trò đặc biệt trong việc chuyển đổi thông tin di truyền từ gen thành protein. Dưới đây là cấu trúc và chức năng của các loại ARN chính:

1. ARN thông tin (mRNA)
  • Cấu trúc: Là một chuỗi polinucleotide đơn, có cấu trúc mạch thẳng. Trên mạch mRNA chứa các codon (bộ ba nucleotide), mỗi codon mã hóa cho một axit amin cụ thể.
  • Chức năng:
    • Mang thông tin di truyền từ gen trên ADN đến ribôxôm, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
    • Là khuôn mẫu để tổng hợp chuỗi polypeptide.
2. ARN vận chuyển (tRNA)
  • Cấu trúc: Có hình dạng giống chiếc lá tứ diệp, một đầu mang anticodon (bộ ba đối mã) có thể bổ sung với codon trên mRNA, đầu còn lại gắn với một axit amin đặc hiệu.
  • Chức năng:
    • Vận chuyển các axit amin đến ribôxôm.
    • Đọc thông tin trên mRNA và đưa axit amin tương ứng vào đúng vị trí trên chuỗi polypeptide đang hình thành.
3. ARN ribôxôm (rRNA)
  • Cấu trúc: Là thành phần cấu tạo nên ribôxôm. Ribôxôm là bào quan nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
  • Chức năng:
    • Cung cấp khung cho quá trình tổng hợp protein.
    • Xúc tác các liên kết peptit giữa các axit amin để hình thành chuỗi polypeptide.
0
0
Sapient Killer
01/09 14:02:30
+3đ tặng

ARN thông tin (mRNA):

Cấu trúc: mRNA là một chuỗi đơn của nucleotid. Nó có chứa thông tin di truyền từ ADN, được sao chép trong quá trình phiên mã.
Chức năng: mRNA truyền tải thông tin di truyền từ nhân đến ribosome, nơi quá trình dịch mã (dịch mã) xảy ra. Thông tin này xác định trình tự của các axit amin trong protein.

ARN vận chuyển (tRNA):

Cấu trúc: tRNA có cấu trúc hình chóp với ba đoạn cặp base tạo thành một phần cấu trúc ba chiều. Mỗi tRNA có một bộ ba nucleotid gọi là anticodon và một đầu gắn axit amin tương ứng.
Chức năng: tRNA đưa các axit amin đến ribosome, nơi các axit amin được gắn vào chuỗi polypeptide theo thông tin từ mRNA. Anticodon của tRNA kết cặp với codon trên mRNA, đảm bảo sự chính xác trong quá trình dịch mã.

ARN ribosome (rRNA):

Cấu trúc: rRNA là thành phần chính của ribosome và có cấu trúc khá đa dạng. Ribosome bao gồm hai tiểu đơn vị, mỗi tiểu đơn vị chứa một loại rRNA và nhiều protein.

Chức năng: rRNA giúp tổ chức cấu trúc của ribosome và xúc tác cho phản ứng peptide trong quá trình tổng hợp protein. Nó cung cấp nền tảng cho sự kết hợp giữa mRNA và tRNA, giúp dịch mã và liên kết các axit amin thành chuỗi polypeptide.

1
0
Amelinda
01/09 14:02:30
+2đ tặng
Cấu trúc và Chức năng của các loại ARN trong quá trình tổng hợp protein

Quá trình tổng hợp protein là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tham gia của nhiều loại phân tử ARN khác nhau. Mỗi loại ARN đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi thông tin di truyền từ ADN sang protein. Dưới đây là cấu trúc và chức năng của các loại ARN chính:

1. ARN thông tin (mRNA)
  • Cấu trúc: Mạch đơn, có chiều dài biến đổi tùy thuộc vào độ dài của gen mã hóa protein.
  • Chức năng:
    • Mang thông tin di truyền: mRNA mang thông tin di truyền từ gen trên ADN đến ribôxôm, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
    • Dịch mã: Trình tự các nucleotide trên mRNA được đọc theo các bộ ba nuclêôtit (codon), mỗi codon mã hóa cho một axit amin cụ thể.
2. ARN vận chuyển (tRNA)
  • Cấu trúc: Mạch đơn nhưng cuộn lại thành hình lá cỏ ba lá, có một đầu mang anticodon (bộ ba đối mã) và một đầu gắn với một axit amin cụ thể.
  • Chức năng:
    • Vận chuyển axit amin: tRNA vận chuyển các axit amin tương ứng với anticodon của nó đến ribôxôm.
    • Đối mã: Anticodon trên tRNA sẽ bổ sung với codon trên mRNA, đảm bảo rằng axit amin đúng được đưa vào chuỗi polypeptide đang hình thành.
3. ARN ribôxôm (rRNA)
  • Cấu trúc: Mạch đơn nhưng có nhiều vùng xoắn lại tạo thành cấu trúc không gian phức tạp.
  • Chức năng:
    • Cấu tạo ribôxôm: rRNA kết hợp với protein để tạo thành các tiểu đơn vị lớn và nhỏ của ribôxôm.
    • Nơi tổng hợp protein: Ribôxôm là "xưởng" tổng hợp protein, tại đây mRNA và tRNA liên kết với nhau để quá trình dịch mã diễn ra.
    • Xúc tác phản ứng: rRNA có hoạt tính xúc tác, giúp hình thành liên kết peptit giữa các axit amin.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo