Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Mô tả sự biến đổi năng lượng trong quá trình hô hấp tế bào và so sánh nó với quá trình lên men

7. Mô tả sự biến đổi năng lượng trong quá trình hô hấp tế bào và so sánh nó với quá trình lên men.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Biến đổi năng lượng trong quá trình hô hấp tế bào

Hô hấp tế bào là quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra trong tế bào sống để tạo ra ATP (adenosine triphosphate) từ glucose hoặc các hợp chất hữu cơ khác. Quá trình này có thể được chia thành ba giai đoạn chính:

1. **Glycolysis (Phân giải glucose)**: Diễn ra trong tế bào chất, glucose được phân giải thành hai phân tử pyruvate. Quá trình này tạo ra 2 ATP và 2 NADH.

2. **Chu trình Krebs (Chu trình axit citric)**: Diễn ra trong ti thể, pyruvate được chuyển đổi thành Acetyl-CoA và sau đó vào chu trình Krebs. Trong quá trình này, 2 ATP, 6 NADH và 2 FADH2 được tạo ra, cùng với carbon dioxide.

3. **Chuỗi truyền electron**: Xảy ra trên màng trong của ti thể, nơi NADH và FADH2 được oxi hóa để tạo ra ATP. Quá trình này tạo ra khoảng 28-34 ATP tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện. Oxy là chất nhận electron cuối cùng, tạo ra nước.

Tổng cộng, một phân tử glucose có thể tạo ra khoảng 30-38 ATP trong hô hấp tế bào (tùy thuộc vào điều kiện).

### Biến đổi năng lượng trong quá trình lên men

Lên men là quá trình phân giải glucose (hoặc các hợp chất hữu cơ khác) mà không cần oxy. Có nhiều loại lên men, nhưng phổ biến nhất là lên men lactic và lên men ethanol. Quá trình lên men thường diễn ra qua các bước như sau:

1. **Glycolysis**: Giống như trong hô hấp tế bào, glucose được phân giải thành pyruvate, tạo ra 2 ATP và 2 NADH.

2. **Quá trình lên men**: Pyruvate được chuyển hóa thành sản phẩm cuối, như axit lactic trong lên men lactic, hoặc ethanol và carbon dioxide trong lên ferment ethanol. Trong quá trình này, NADH được tái tạo thành NAD+ mà không cần oxy.

Tổng năng lượng thu được từ lên men thấp hơn so với hô hấp tế bào, chỉ khoảng 2 ATP từ mỗi phân tử glucose.

### So sánh hô hấp tế bào và lên men

| Tiêu chí | Hô hấp tế bào | Lên men |
|-------------------|-------------------------------------------------|----------------------------------------------|
| Nguyên liệu | Glucose và oxy | Glucose |
| Sản phẩm | ATP, CO2, và nước | ATP, axit lactic (hoặc ethanol và CO2) |
| Nơi diễn ra | Trong ti thể (đối với chu trình Krebs và chuỗi điện tử) | Trong tế bào chất |
| Khả năng sinh năng lượng | Cao (30-38 ATP) | Thấp (2 ATP) |
| Yêu cầu về oxy | Cần oxy | Không cần oxy (yếu khí) |

Thông qua sự so sánh trên, có thể thấy hô hấp tế bào là quá trình hiệu quả hơn trong việc chuyển hóa năng lượng so với lên men, nhưng lên men là một phương pháp quan trọng để tế bào duy trì hoạt động trong điều kiện thiếu oxy.
3
0
Meoww
01/09 14:00:54
Giải:
 
Hô hấp tế bào: Quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng ATP, diễn ra trong ty thể, bao gồm các giai đoạn: đường phân, chu trình Krebs, và chuỗi truyền điện tử.
Lên men: Quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng ATP khi không có oxy, diễn ra trong bào tương, sản phẩm cuối cùng là axit lactic hoặc ethanol, và ít ATP hơn so với hô hấp tế bào.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Mai
01/09 14:01:05
+4đ tặng
Hô hấp tế bào: Quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng ATP, diễn ra trong ty thể, bao gồm các giai đoạn: đường phân, chu trình Krebs, và chuỗi truyền điện tử.
Lên men: Quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng ATP khi không có oxy, diễn ra trong bào tương, sản phẩm cuối cùng là axit lactic hoặc ethanol, và ít ATP hơn so với hô hấp tế bào.
1
0
Chou
01/09 14:01:12
+3đ tặng
Sự biến đổi năng lượng trong hô hấp tế bào và lên men
Hô hấp tế bào

Hô hấp tế bào là quá trình giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ, chủ yếu là glucose, thông qua việc oxi hóa hoàn toàn các chất này thành CO2 và H2O. Năng lượng được giải phóng trong quá trình này được sử dụng để tổng hợp ATP - "đồng tiền năng lượng" của tế bào.

Quá trình:

  • Đường phân: Glucose được phân giải thành axit pyruvic, tạo ra một ít ATP và NADH.
  • Chu trình Krebs: Axit pyruvic được chuyển hóa hoàn toàn thành CO2, giải phóng một lượng lớn NADH và FADH2.
  • Chuỗi truyền electron: NADH và FADH2 truyền electron qua chuỗi vận chuyển electron, tạo ra một gradient proton. Gradient này được sử dụng để tổng hợp ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.

Biến đổi năng lượng: Năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành năng lượng trong các liên kết hóa học của ATP. Quá trình này có hiệu suất rất cao, tạo ra khoảng 36-38 ATP từ một phân tử glucose.

Lên men

Lên men là quá trình giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy. Năng lượng được giải phóng ít hơn so với hô hấp tế bào và sản phẩm cuối cùng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại lên men.

Quá trình:

  • Đường phân: Giống như trong hô hấp tế bào, glucose được phân giải thành axit pyruvic, tạo ra ATP và NADH.
  • Tái sinh NAD+: Vì không có oxy để nhận electron, tế bào phải tái sinh NAD+ từ NADH để duy trì quá trình đường phân. Quá trình này có thể xảy ra theo hai cách chính:
    • Lên men lactic: Axit pyruvic được chuyển hóa thành axit lactic.
    • Lên men rượu: Axit pyruvic được chuyển hóa thành rượu êtylic và CO2.

Biến đổi năng lượng: Năng lượng được giải phóng trong quá trình lên men chủ yếu dưới dạng ATP được tạo ra trong quá trình đường phân. Tuy nhiên, hiệu suất năng lượng của quá trình này thấp hơn nhiều so với hô hấp tế bào, chỉ tạo ra 2 ATP từ một phân tử glucose.

1
0
Amelinda
01/09 14:01:37
+2đ tặng

Các giai đoạn chính của hô hấp tế bào:

  1. Đường phân: Glucose được phân giải thành axit pyruvic, giải phóng một lượng nhỏ ATP.
  2. Chu trình Krebs: Axit pyruvic được chuyển vào ti thể, trải qua một chuỗi phản ứng oxi hóa để tạo ra NADH, FADH2 và một lượng nhỏ ATP.
  3. Chuỗi truyền electron: NADH và FADH2 mang electron đến chuỗi truyền electron, tạo ra một gradient proton qua màng trong ti thể. Sự di chuyển của proton qua enzyme ATP synthase tạo ra ATP.

Biến đổi năng lượng:

  • Năng lượng hóa học: Năng lượng trong liên kết hóa học của glucose được giải phóng dần dần qua các giai đoạn.
  • Năng lượng điện hóa: Sự chuyển động của electron tạo ra năng lượng điện hóa, được sử dụng để tạo ra gradient proton.
  • Năng lượng ATP: Năng lượng điện hóa được chuyển đổi thành năng lượng hóa học trong các liên kết phốtpho của ATP.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo