Listening to music is one of the most popular leisure activities. (Nghe nhạc là một trong những hoạt động giải trí phổ biến nhất.)
* Leisure activities: Các hoạt động giải trí.
* My son is just 2 years old and he is in kindergarten now. (Con trai tôi mới 2 tuổi và cháu đang học mẫu giáo.)
* Kindergarten: Mẫu giáo.
* I don't like to borrow money from friends. (Tôi không thích vay tiền bạn bè.)
* Borrow: Vay mượn.
* We only have time for a snack at break time. (Chúng ta chỉ có thời gian ăn nhẹ trong giờ giải lao.)
* Break time: Giờ giải lao.
* Do you know where our new classmate is? Our teacher wants to meet him. (Bạn có biết bạn cùng lớp mới của chúng ta ở đâu không? Cô giáo muốn gặp bạn ấy.)
* Classmate: Bạn cùng lớp.
* In order to keep healthy, you should eat well and exercise regularly. (Để giữ sức khỏe, bạn nên ăn uống điều độ và tập thể dục thường xuyên.)
* Healthy: Khỏe mạnh.
* My sister always has a lot of new ideas. She's a creative person. (Chị gái tôi luôn có nhiều ý tưởng mới. Cô ấy là một người sáng tạo.)
* Creative: Sáng tạo.
* Don't go climbing without the necessary equipment. (Đừng leo trèo mà không có trang bị cần thiết.)
* Equipment: Trang thiết bị.
* Today is my son's first day at school so he is very excited. (Hôm nay là ngày đầu tiên con trai tôi đi học nên cháu rất háo hức.)
* Excited: Háo hức.
* It's impolite to go into someone's room without knocking. (Vào phòng người khác mà không gõ cửa là không lịch sự.)
* Knocking: Gõ cửa.
* Peter had an accident yesterday when he crossed the street. (Peter đã gặp tai nạn hôm qua khi băng qua đường.)
* Had: Đã có (dùng với quá khứ đơn).
* James is playing judo in the playground with his friends. (James đang chơi judo ở sân chơi với bạn bè.)
* Playing: Đang chơi.
* Linh has a headache so she is sleeping in her bedroom. (Linh bị đau đầu nên đang ngủ trong phòng.)
* Has: Có (dùng với hiện tại đơn), is sleeping: Đang ngủ (dạng hiện tại tiếp diễn).
* My dad is having a cup of coffee with his colleague in the living room now. (Bố tôi đang uống cà phê với đồng nghiệp ở phòng khách.)
* Is having: Đang có (dạng hiện tại tiếp diễn).
* Williams always has breakfast with bread, egg and milk before coming to school. (Williams luôn ăn sáng với bánh mì, trứng và sữa trước khi đến trường.)
* Has: Có (dạng hiện tại đơn).