Đoạn văn hoàn chỉnh:
There was once a large, fat woman (26) who had a small, thin husband. He had a job in a big company and was given his weekly wages (27) on Friday morning. As he got (29) home on Friday, his wife (30) used to make him give her (31) all his money, and then she (32) used to give him back only (33) enough to buy his lunch in the office every day. One day the small man came home very excited. He hurried into the living room. His wife was (34) listening to the radio and eating chocolates there. "You'll never guess (35) what happened to me today, dear," he said. He waited for a few seconds and then added, "I'll (36) won ten thousand pounds (37) on the lottery!"
"That's wonderful!" said his wife delightedly. But then she thought for a (38) few seconds and added angrily, "but (39) wait a moment! How could you (40) afford to buy the ticket?"
Giải thích:
- who: dùng để chỉ người (a large, fat woman who had...)
- on: vào (ngày thứ Sáu)
- home: về nhà
- used: thường làm gì
- all: tất cả
- enough: đủ
- listening: đang nghe
- what: cái gì
- won: thắng
- on: trong (xổ số)
- few: một vài
- wait: chờ đợi
- afford: đủ khả năng
Dịch:
Ngày xưa có một người phụ nữ béo lùn và một người chồng nhỏ nhắn, gầy gò. Anh ấy làm việc trong một công ty lớn và nhận lương hàng tuần vào sáng thứ Sáu. Mỗi khi về nhà vào thứ Sáu, vợ anh ấy thường lấy hết tiền của anh, rồi chỉ trả lại đủ cho anh mua cơm trưa ở văn phòng.
Một ngày nọ, người đàn ông nhỏ bé về nhà rất phấn khích. Anh vội vã vào phòng khách. Vợ anh đang nghe radio và ăn sô cô la. "Anh đoán xem hôm nay đã có chuyện gì với em không, em yêu," anh nói. Anh đợi vài giây rồi nói thêm, "Anh đã trúng xổ số mười nghìn bảng đấy!"
"Tuyệt vời!" vợ anh nói vui vẻ. Nhưng rồi cô ấy suy nghĩ một lúc và nói giận dữ, "Nhưng đợi đã! Làm sao anh có thể mua vé số được?"