Giải chi tiết:
* There have been many changes in the society since the new policy. (Đã có nhiều thay đổi trong xã hội kể từ khi có chính sách mới.)
* Đáp án: C. have been (thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại)
* She was cooking dinner when the telephone rang continuously. (Cô ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo liên tục.)
* Đáp án: B. was cooking (quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào)
* They have no trouble dealing with the problem. (Họ không gặp khó khăn gì khi giải quyết vấn đề.)
* Đáp án: D. dealing (danh động từ làm tân ngữ cho động từ "have")
* He gave me a lot of information, and I couldn't remember all of them. (Anh ấy cho tôi rất nhiều thông tin, và tôi không thể nhớ hết.)
* Đáp án: C. all of them (tất cả chúng)
* They did not do a very good job in the exam although they did not try very hard. (Họ không làm bài thi tốt lắm mặc dù họ không cố gắng nhiều.)
* Đáp án: D. although (mặc dù)
* None of my friends are very keen on individual sports. (Không một người bạn nào của tôi thích các môn thể thao cá nhân.)
* Đáp án: D. on (thích cái gì)
* It is my idea that sex education should be included in the curriculum. (Tôi nghĩ rằng giáo dục giới tính nên được đưa vào chương trình học.)
* Đáp án: C. that (mệnh đề danh ngữ)
* Chinese attitude to education is different from that of American people. (Thái độ của người Trung Quốc đối với giáo dục khác với người Mỹ.)
* Đáp án: B. attitude (thái độ)
* It is not appropriate to whistle to get a person's attention. (Không thích hợp khi huýt sáo để thu hút sự chú ý của ai đó.)
* Đáp án: C. appropriate (thích hợp)
* She is not tall enough to play in the school's basketball team. (Cô ấy không đủ cao để chơi trong đội bóng rổ của trường.)
* Đáp án: A. tall enough (đủ cao)
* Because of the rain, the picnic was cancelled. (Vì trời mưa nên buổi dã ngoại bị hủy.)
* Đáp án: A. Because of (bởi vì)
* We have hardly time to go away for our holiday. (Chúng tôi hầu như không có thời gian để đi nghỉ.)
* Đáp án: A. Hardly (hầu như không)
* The less time you have, the more likely you are to make mistakes. (Thời gian càng ít, bạn càng dễ mắc lỗi.)
* Đáp án: B. the more likely you are to (càng... càng...)
* The more tired you are, the more they wanted to go straight to bed. (Bạn càng mệt mỏi, họ càng muốn đi ngủ ngay.)
* Đáp án: A. The more tired you are (càng... càng...)
* He advised her to apply for the job. (Anh ấy khuyên cô ấy nên nộp đơn xin việc.)
* Đáp án: B. to apply (để nộp đơn)